CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 36 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.002198.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
2 2.000555.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
3 1.008913.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Hòa giải thương mại
4 1.008915.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Hòa giải thương mại
5 2.002047.000.00.00.H54 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Hòa giải thương mại
6 1.003179.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
7 1.001233.000.00.00.H54 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
8 2.000954.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
9 1.003160.000.00.00.H54 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
10 2.001687.000.00.00.H54 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
11 1.000075.000.00.00.H54 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
12 1.000100.000.00.00.H54 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
13 1.000112.000.00.00.H54 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
14 1.003118.000.00.00.H54 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
15 1.000688.000.00.00.H54 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư