CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1774 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
841 1.004532.000.00.00.H54 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y tế Dược phẩm
842 1.003930.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
843 1.004002.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
844 1.004047.000.00.00.H54 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
845 1.004088.000.00.00.H54 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
846 1.005040.000.00.00.H54 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa địa phương. Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
847 2.001960.000.00.00.H54 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
848 1.001156.000.00.00.H54 Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ (cấp xã)
849 2.000635.000.00.00.H54 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
850 2.000333.000.00.00.H54 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
851 2.000942.000.00.00.H54. Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
852 1.001622.000.00.00.H54 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
853 1.004515.000.00.00.H54 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
854 1.004555.000.00.00.H54 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
855 1.005097.000.00.00.H54 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân