CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 50 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.008922.000.00.00.H54 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
32 1.008929.000.00.00.H54 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
33 1.008931.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
34 1.008932.000.00.00.H54 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
35 1.008933.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
36 1.008934.000.00.00.H54 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
37 1.008935.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
38 1.008936.000.00.00.H54 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
39 1.008937.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
40 1.002218.000.00.00.H54 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
41 1.008923.000.00.00.H54 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
42 1.008924.000.00.00.H54 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
43 1.002234.000.00.00.H54 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
44 1.001799.000.00.00.H54 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
45 1.008904.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Trọng tài thương mại