CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 72 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.009284.000.00.00.H54 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Hòa giải thương mại
32 2.000515.000.00.00.H54 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Hòa giải thương mại
33 2.001716.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Hòa giải thương mại
34 1.001248.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Luật 54/2010/QH12 Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Trọng tài thương mại
35 1.008889.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Trọng tài thương mại
36 1.008906.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Trọng tài thương mại
37 1.005136.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
38 2.001895.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
39 2.000596.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
40 1.001721.000.00.00.H54 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
41 1.000426.000.00.00.H54 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Tư vấn pháp luật
42 1.000404.000.00.00.H54 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Tư vấn pháp luật
43 2.002038.000.00.00.H54 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
44 1.001125.000.00.00.H54 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
45 1.000390.000.00.00.H54 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Tư vấn pháp luật