CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 145 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
17 2.000884.000.00.00.H54. Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
18 2.000913.000.00.00.H54. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
19 2.000927.000.00.00.H54. Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
20 2.001009.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
21 2.001016.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
22 2.001019.000.00.00.H54 Chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
23 2.001263.000.00.00.H54 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
24 2.001406.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
25 2.002080.000.00.00.H54 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
26 1.004439.000.00.00.H54 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
27 1.005106.000.00.00.H54 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
28 1.004036.000.00.00.H54. Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địang trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa. Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải (cấp xã)
29 1.001653.000.00.00.H54 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
30 1.003281.000.00.00.H54 Bố trí ổn định dân cư trong huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp