CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 145 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.000976.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Văn phòng đăng ký cấp huyện
47 1.001138.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Cấp Quận/huyện Y tế
48 1.001279.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
49 1.001758.000.00.00.H54 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
50 1.001193.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
51 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
52 2.000806.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
53 2.000992.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Tư pháp
54 2.000559.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Cấp Quận/huyện Y tế
55 2.000629.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
56 1.001766.000.00.00.H54 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
57 2.001008.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Tư pháp
58 2.000552.000.00.00.H54. Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Cấp Quận/huyện Y tế
59 1.001731 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
60 2.001240.000.00.00.H54 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng