1 |
000.00.21.H54-230720-0036 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẾN |
|
2 |
000.00.21.H54-230719-0005 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC HẠNH |
|
3 |
000.00.21.H54-230719-0015 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
|
4 |
000.00.21.H54-230719-0016 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NỐI |
|
5 |
000.00.21.H54-230719-0007 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHI |
|
6 |
000.00.21.H54-230718-0009 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT NAM |
|
7 |
000.00.21.H54-230720-0016 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẠN |
|
8 |
000.00.21.H54-230719-0026 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
9 |
000.00.21.H54-230719-0013 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN VIỄN |
|
10 |
000.00.21.H54-230719-0012 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẢI |
|
11 |
000.00.21.H54-230719-0010 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨ |
|
12 |
000.00.21.H54-230719-0006 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TOAN |
|
13 |
000.00.21.H54-230719-0003 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÊM |
|
14 |
000.00.21.H54-230706-0023 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU HẢI |
|
15 |
000.00.21.H54-230706-0021 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TỴ |
|
16 |
000.00.21.H54-230706-0020 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ÍCH LIỆU |
|
17 |
000.00.21.H54-230707-0013 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HUY THƯỞNG |
|
18 |
000.00.21.H54-230707-0012 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HUY THƯỞNG |
|
19 |
000.00.21.H54-230706-0022 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
20 |
000.00.21.H54-230706-0019 |
21/07/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN QUYẾT |
|
21 |
000.00.21.H54-230807-0010 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH THU |
|
22 |
000.00.21.H54-230803-0044 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HON |
|
23 |
000.00.21.H54-230803-0040 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀI |
|
24 |
000.00.21.H54-230802-0034 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN NGỌC |
|
25 |
000.00.21.H54-230801-0009 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NHẪN |
|
26 |
000.00.21.H54-230801-0008 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ BÁ CHIẾN |
|
27 |
000.00.21.H54-230801-0007 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHÚC VĂN BÉ |
|
28 |
000.00.21.H54-230802-0019 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ GÁI |
|
29 |
000.00.21.H54-230802-0016 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ LAM |
|
30 |
000.00.21.H54-230802-0014 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ GÁI |
|
31 |
000.00.21.H54-230802-0012 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYỆN |
|
32 |
000.00.21.H54-230801-0034 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUẬN |
|
33 |
000.00.21.H54-230801-0026 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
|
34 |
000.00.21.H54-230801-0006 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHÚC VĂN NAM |
|
35 |
000.00.21.H54-230731-0020 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHUNG |
|
36 |
000.00.21.H54-230728-0006 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄNTHỊ OANH |
|
37 |
000.00.21.H54-230728-0005 |
09/08/2023 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ YẾN |
|
38 |
000.00.21.H54-231222-0013 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ THOA |
|
39 |
000.00.21.H54-231227-0004 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI(VINH) |
|
40 |
000.53.21.H54-240122-0012 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
41 |
000.47.21.H54-240125-0002 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
27/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÂM THỊ THU |
|
42 |
000.51.21.H54-240220-0001 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG |
|
43 |
000.29.21.H54-240316-0002 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM PHI HÙNG |
|
44 |
000.50.21.H54-240324-0001 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XINH |
|
45 |
000.50.21.H54-240424-0001 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT XÌNH |
|
46 |
000.50.21.H54-240424-0004 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN THỊNH |
|
47 |
000.50.21.H54-240424-0002 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
|