CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 11 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005384.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức
2 2.002157.000.00.00.H54 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức
3 1.005385.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức
4 2.001683.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về công tác thanh niên
5 2.000465.000.00.00.H54 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
6 1.010194.000.00.00.H54 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
7 2.002156.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức
8 1.005388.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức
9 1.005393.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức
10 1.005392.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức
11 1.005394.000.00.00.H54 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức