CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 58 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001071.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
2 1.001665.000.00.00.H54 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
3 1.001688.000.00.00.H54 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
4 2.000789.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
5 1.002010.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
6 1.002032.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
7 1.002055.000.00.00.H54 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
8 1.002099.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
9 1.002368.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
10 1.002384.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
11 1.002398.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
12 1.008709.000.00.00.H54 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
13 1.000614.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Tư vấn pháp luật
14 1.000627.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Tư vấn pháp luật
15 2.001225.000.00.00.H54 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Đấu giá tài sản