CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 124 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
2 2.000633.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
3 2.002096.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
4 1.000656.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
5 1.000689.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
6 1.000894.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
7 1.001022.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
8 1.002211.000.00.00.H54 Thủ tục bầu hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
9 1.004746.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
10 1.004772.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
11 1.004837.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
12 1.004845.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
13 1.004884.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
14 1.005461.000.00.00.H54 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
15 2.001263.000.00.00.H54 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)