CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 162 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001055.000.00.00.H54 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ (cấp xã)
2 1.004859.000.00.00.H54 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
3 1.004873.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
4 2.000930.000.00.00.H54 Thủ tục thôi làm Hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
5 2.001255.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
6 2.001449.000.00.00.H54 Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
7 2.001457.000.00.00.H54 Công nhận tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
8 2.000794.000.00.00.H54 Công nhận Câu lạc bộ Thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin (cấp xã)
9 1.005097.000.00.00.H54 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
10 1.001180.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Nội vụ
11 2.000414.000.00.00.H54 Tặng Giấy khen của chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Nội vụ
12 1.001612.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
13 1.004895.000.00.00.H54 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
14 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
15 1.004972.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán