CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 184 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001055.000.00.00.H54 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ (cấp xã)
2 1.004859.000.00.00.H54 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
3 1.004873.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
4 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
5 2.000884.000.00.00.H54. Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
6 2.000913.000.00.00.H54. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
7 2.000927.000.00.00.H54. Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
8 2.000930.000.00.00.H54 Thủ tục thôi làm Hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
9 2.001009.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
10 2.001016.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
11 2.001019.000.00.00.H54 Chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
12 2.001035.000.00.00.H54. Chứng thực Hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
13 2.001255.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
14 2.001406.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
15 2.001449.000.00.00.H54 Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)