CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.002387.000.00.00.H54 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
77 1.000688.000.00.00.H54 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
78 1.009832.000.00.00.H54 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
79 1.001122.000.00.00.H54 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
80 1.008925.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
81 1.008926.000.00.00.H54 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
82 1.008927.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
83 1.008928.000.00.00.H54 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
84 1.008930.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
85 1.003976.000.00.00.H54 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
86 2.000829.000.00.00.H54 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
87 1.002181.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
88 1.000828.000.00.00.H54 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
89 2.000894.000.00.00.H54 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
90 1.008922.000.00.00.H54 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại