CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.008929.000.00.00.H54 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
92 1.008931.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
93 1.008932.000.00.00.H54 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
94 1.008933.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
95 1.008934.000.00.00.H54 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
96 1.008935.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
97 1.008936.000.00.00.H54 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
98 1.008937.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
99 2.000635.000.00.00.H54 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
100 1.009784.000.00.00.H54 Thủ tục chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
101 2.001680.000.00.00.H54 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
102 1.002218.000.00.00.H54 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
103 1.008624.000.00.00.H54 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
104 1.008923.000.00.00.H54 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
105 1.008924.000.00.00.H54 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại