CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.005401.000.00.00.H54 Giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
2 1.009481.000.00.00.H54 Công nhận khu vực biển cấp tỉnh Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
3 1.004688.000.00.00.H54 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
4 1.012752.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
5 1.000049.000.00.00.H54 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài nguyên Môi Trường Đo đạc và bản đồ
6 1.004237.000.00.00.H54 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Khai thác và sử dụng thông tin
7 1.010727.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
8 1.010733.000.00.00.H54 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
9 1.000778.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
10 1.004481.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
11 2.001814.000.00.00.H54 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
12 1.000824.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
13 1.004232.000.00.00.H54 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
14 1.004253.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
15 1.004935.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn