Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Thủ tục Dịch vụ công (thủ tục) |
Thủ tục Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Thủ tục Toàn trình (thủ tục) |
Số lượng hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số lượng hồ sơ giải quyết
(hồ sơ) |
Số lượng hồ sơ trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ giải quyết trước hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ giải quyết trước hạn
(%) |
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ giải quyết quá hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1577 (hồ sơ)
7044
Một phần (trực tuyến) 789 (hồ sơ) Toàn trình 4678 (hồ sơ) |
6918 | 2 | 16 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6258
Một phần (trực tuyến) 46 (hồ sơ) Toàn trình 6212 (hồ sơ) |
6371 | 0 | 4 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 536 (hồ sơ)
5274
Một phần (trực tuyến) 478 (hồ sơ) Toàn trình 4260 (hồ sơ) |
5064 | NV | 25 | 94.6 % | 2.8 % | 2.6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4470
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 4465 (hồ sơ) |
4293 | 0 | 15 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 513 (hồ sơ)
4199
Một phần (trực tuyến) 865 (hồ sơ) Toàn trình 2821 (hồ sơ) |
3955 | NV | 29 | 97.6 % | 1.9 % | 0.5 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 2 | 0 |
Dịch vụ công 724 (hồ sơ)
4088
Một phần (trực tuyến) 409 (hồ sơ) Toàn trình 2955 (hồ sơ) |
4280 | NV | 7 | 96.3 % | 2.8 % | 0.9 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1807 (hồ sơ)
3604
Một phần (trực tuyến) 498 (hồ sơ) Toàn trình 1299 (hồ sơ) |
3871 | 30 | 14 | 96.6 % | 2.6 % | 0.8 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 571 (hồ sơ)
3237
Một phần (trực tuyến) 822 (hồ sơ) Toàn trình 1844 (hồ sơ) |
3440 | 21 | 1 | 92.1 % | 7.3 % | 0.6 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 430 (hồ sơ)
2736
Một phần (trực tuyến) 644 (hồ sơ) Toàn trình 1662 (hồ sơ) |
2739 | NV | 3 | 86.5 % | 8.4 % | 5.1 % |
UBND TP Thái Bình | 91 | 110 | 176 |
Dịch vụ công 1027 (hồ sơ)
2140
Một phần (trực tuyến) 308 (hồ sơ) Toàn trình 805 (hồ sơ) |
2165 | NV | 6 | 90.9 % | 9 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1963
Một phần (trực tuyến) 1544 (hồ sơ) Toàn trình 419 (hồ sơ) |
2050 | 0 | 2 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1448 (hồ sơ)
1448
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1444 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
366
Một phần (trực tuyến) 122 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
327 | 0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 6 | 27 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
351
Một phần (trực tuyến) 230 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
341 | 1 | 1 | 98.8 % | 0.9 % | 0.3 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
246
Một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
251 | 1 | 4 | 70.5 % | 29.1 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
227
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
224 | 0 | 0 | 27.7 % | 72.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
204
Một phần (trực tuyến) 199 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
189 | 0 | 1 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 35 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
157
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
157 | 3 | 0 | 42 % | 56.1 % | 1.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
52
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
52 | 0 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
24 | 8 | 5 | 41.7 % | 25 % | 33.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
30
Một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
29 | 0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 0 | 3 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
28
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
35 | 0 | 0 | 62.9 % | 37.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
22 | 0 | 2 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
13
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
30 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 1 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
6 | NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
8 | 1 | 1 | 62.5 % | 25 % | 12.5 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
6 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Tiền Hải
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1577 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 789 (hồ sơ)
Toàn trình 4678 (hồ sơ)
7044
Một phần (trực tuyến) 789 (hồ sơ)
Toàn trình 4678 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
6918
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
2
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
99.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Công thương
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
74
Thủ tục Toàn trình:
17
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 46 (hồ sơ)
Toàn trình 6212 (hồ sơ)
6258
Một phần (trực tuyến) 46 (hồ sơ)
Toàn trình 6212 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
6371
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
UBND huyện Vũ Thư
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 536 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 478 (hồ sơ)
Toàn trình 4260 (hồ sơ)
5274
Một phần (trực tuyến) 478 (hồ sơ)
Toàn trình 4260 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
5064
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
94.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
2.6%
Sở Tư pháp
Thủ tục Dịch vụ công:
18
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
50
Thủ tục Toàn trình:
58
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ)
Toàn trình 4465 (hồ sơ)
4470
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ)
Toàn trình 4465 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
4293
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
99.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
UBND huyện Thái Thụy
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 513 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 865 (hồ sơ)
Toàn trình 2821 (hồ sơ)
4199
Một phần (trực tuyến) 865 (hồ sơ)
Toàn trình 2821 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
3955
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
1.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.6%
UBND huyện Hưng Hà
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
2
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 724 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 409 (hồ sơ)
Toàn trình 2955 (hồ sơ)
4088
Một phần (trực tuyến) 409 (hồ sơ)
Toàn trình 2955 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
4280
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.3%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
1%
UBND huyện Kiến Xương
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1807 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 498 (hồ sơ)
Toàn trình 1299 (hồ sơ)
3604
Một phần (trực tuyến) 498 (hồ sơ)
Toàn trình 1299 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
3871
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
30
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.8%
UBND huyện Quỳnh Phụ
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 571 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 822 (hồ sơ)
Toàn trình 1844 (hồ sơ)
3237
Một phần (trực tuyến) 822 (hồ sơ)
Toàn trình 1844 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
3440
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
21
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
92.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
7.3%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.6%
UBND huyện Đông Hưng
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 430 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 644 (hồ sơ)
Toàn trình 1662 (hồ sơ)
2736
Một phần (trực tuyến) 644 (hồ sơ)
Toàn trình 1662 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
2739
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
86.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
8.4%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
5.1%
UBND TP Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
91
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
110
Thủ tục Toàn trình:
176
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1027 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 308 (hồ sơ)
Toàn trình 805 (hồ sơ)
2140
Một phần (trực tuyến) 308 (hồ sơ)
Toàn trình 805 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
2165
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
90.9%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.1%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
37
Thủ tục Toàn trình:
80
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1544 (hồ sơ)
Toàn trình 419 (hồ sơ)
1963
Một phần (trực tuyến) 1544 (hồ sơ)
Toàn trình 419 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
2050
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
8
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1448 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
1448
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
1444
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
3.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Y tế
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
30
Thủ tục Toàn trình:
70
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 122 (hồ sơ)
Toàn trình 227 (hồ sơ)
366
Một phần (trực tuyến) 122 (hồ sơ)
Toàn trình 227 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
327
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.9%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Tài nguyên Môi Trường
Thủ tục Dịch vụ công:
6
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
27
Thủ tục Toàn trình:
59
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 230 (hồ sơ)
Toàn trình 119 (hồ sơ)
351
Một phần (trực tuyến) 230 (hồ sơ)
Toàn trình 119 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
341
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.3%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủ tục Dịch vụ công:
10
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
24
Thủ tục Toàn trình:
67
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ)
Toàn trình 235 (hồ sơ)
246
Một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ)
Toàn trình 235 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
251
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
70.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
29.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.4%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Thủ tục Dịch vụ công:
35
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
10
Thủ tục Toàn trình:
22
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 216 (hồ sơ)
227
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 216 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
224
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
27.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
72.3%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Xây dựng
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
56
Thủ tục Toàn trình:
4
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 199 (hồ sơ)
Toàn trình 5 (hồ sơ)
204
Một phần (trực tuyến) 199 (hồ sơ)
Toàn trình 5 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
189
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.9%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Giao thông Vận tải
Thủ tục Dịch vụ công:
35
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
1
Thủ tục Toàn trình:
91
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
Toàn trình 142 (hồ sơ)
157
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
Toàn trình 142 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
157
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
3
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
42%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
56.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
1.9%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
123
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 52 (hồ sơ)
52
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 52 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
52
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
90.4%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
9.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
51
Thủ tục Toàn trình:
65
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
24
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
8
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
41.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
25%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
33.3%
Sở Thông tin và Truyền thông
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
3
Thủ tục Toàn trình:
29
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ)
Toàn trình 16 (hồ sơ)
30
Một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ)
Toàn trình 16 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
29
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
3.4%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
3
Thủ tục Toàn trình:
35
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ)
Toàn trình 26 (hồ sơ)
28
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ)
Toàn trình 26 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
35
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
62.9%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
37.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
27
Thủ tục Toàn trình:
23
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ)
Toàn trình 18 (hồ sơ)
20
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ)
Toàn trình 18 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
22
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
95.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
4.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Nội vụ
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
11
Thủ tục Toàn trình:
73
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 13 (hồ sơ)
13
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 13 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
30
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
zCơ quan thử nghiệm
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
1
Thủ tục Toàn trình:
1
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ)
Toàn trình 1 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ)
Toàn trình 1 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
6
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Điện lực tỉnh
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
17
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
8
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
62.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
25%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
12.5%
Sở Tài chính
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
6
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
6
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Thanh tra tỉnh
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
0
Số lượng hồ sơ giải quyết:
0
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
0
Số lượng hồ sơ giải quyết:
0
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%