Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Thủ tục Dịch vụ công (thủ tục) |
Thủ tục Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Thủ tục Toàn trình (thủ tục) |
Số lượng hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số lượng hồ sơ giải quyết
(hồ sơ) |
Số lượng hồ sơ trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ giải quyết trước hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ giải quyết trước hạn
(%) |
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ giải quyết quá hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1884 (hồ sơ)
8602
Một phần (trực tuyến) 951 (hồ sơ) Toàn trình 5767 (hồ sơ) |
8331 | 5 | 26 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7896
Một phần (trực tuyến) 65 (hồ sơ) Toàn trình 7831 (hồ sơ) |
8104 | 0 | 4 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 624 (hồ sơ)
6089
Một phần (trực tuyến) 563 (hồ sơ) Toàn trình 4902 (hồ sơ) |
6204 | NV | 28 | 89.7 % | 2.7 % | 7.6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5314
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 5309 (hồ sơ) |
5178 | 0 | 17 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 552 (hồ sơ)
4865
Một phần (trực tuyến) 1004 (hồ sơ) Toàn trình 3309 (hồ sơ) |
4588 | NV | 31 | 97.9 % | 1.7 % | 0.4 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 2 | 0 |
Dịch vụ công 848 (hồ sơ)
4756
Một phần (trực tuyến) 444 (hồ sơ) Toàn trình 3464 (hồ sơ) |
4835 | NV | 9 | 96.4 % | 2.7 % | 0.9 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2060 (hồ sơ)
4132
Một phần (trực tuyến) 579 (hồ sơ) Toàn trình 1493 (hồ sơ) |
4292 | 31 | 18 | 96.8 % | 2.5 % | 0.7 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 669 (hồ sơ)
3840
Một phần (trực tuyến) 1029 (hồ sơ) Toàn trình 2142 (hồ sơ) |
3997 | 23 | 2 | 92.5 % | 6.9 % | 0.6 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 521 (hồ sơ)
3104
Một phần (trực tuyến) 734 (hồ sơ) Toàn trình 1849 (hồ sơ) |
3057 | NV | 4 | 86.1 % | 8.8 % | 5.1 % |
UBND TP Thái Bình | 91 | 111 | 187 |
Dịch vụ công 1229 (hồ sơ)
2526
Một phần (trực tuyến) 343 (hồ sơ) Toàn trình 954 (hồ sơ) |
2547 | NV | 7 | 92 % | 7.9 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2397
Một phần (trực tuyến) 1906 (hồ sơ) Toàn trình 491 (hồ sơ) |
2447 | 0 | 4 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1631 (hồ sơ)
1631
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1625 | 0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 71 |
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
421
Một phần (trực tuyến) 145 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
434 | 0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 6 | 27 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
382
Một phần (trực tuyến) 250 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
416 | 1 | 1 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
275
Một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
283 | 1 | 4 | 69.6 % | 30 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 13 (hồ sơ)
271
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
265 | 0 | 0 | 24.5 % | 75.5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
227
Một phần (trực tuyến) 222 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
222 | 0 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 35 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
181
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
184 | 3 | 0 | 40.2 % | 58.2 % | 1.6 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
61
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
61 | 0 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần (trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
26 | 9 | 5 | 42.3 % | 23.1 % | 34.6 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 0 | 3 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
39 | 0 | 0 | 59 % | 41 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
34 | 0 | 2 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
25 | 0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 74 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
32 | 0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 1 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
8 | NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
9 | 1 | 1 | 66.7 % | 22.2 % | 11.1 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
7 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Tiền Hải
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1884 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 951 (hồ sơ)
Toàn trình 5767 (hồ sơ)
8602
Một phần (trực tuyến) 951 (hồ sơ)
Toàn trình 5767 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
8331
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
5
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.1%
Sở Công thương
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
74
Thủ tục Toàn trình:
17
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 65 (hồ sơ)
Toàn trình 7831 (hồ sơ)
7896
Một phần (trực tuyến) 65 (hồ sơ)
Toàn trình 7831 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
8104
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
98%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
UBND huyện Vũ Thư
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 624 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 563 (hồ sơ)
Toàn trình 4902 (hồ sơ)
6089
Một phần (trực tuyến) 563 (hồ sơ)
Toàn trình 4902 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
6204
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
89.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
7.6%
Sở Tư pháp
Thủ tục Dịch vụ công:
18
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
50
Thủ tục Toàn trình:
58
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ)
Toàn trình 5309 (hồ sơ)
5314
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ)
Toàn trình 5309 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
5178
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
99.2%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
UBND huyện Thái Thụy
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 552 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1004 (hồ sơ)
Toàn trình 3309 (hồ sơ)
4865
Một phần (trực tuyến) 1004 (hồ sơ)
Toàn trình 3309 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
4588
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.9%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
1.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.5%
UBND huyện Hưng Hà
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
2
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 848 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 444 (hồ sơ)
Toàn trình 3464 (hồ sơ)
4756
Một phần (trực tuyến) 444 (hồ sơ)
Toàn trình 3464 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
4835
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.4%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.9%
UBND huyện Kiến Xương
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 2060 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 579 (hồ sơ)
Toàn trình 1493 (hồ sơ)
4132
Một phần (trực tuyến) 579 (hồ sơ)
Toàn trình 1493 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
4292
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
31
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.7%
UBND huyện Quỳnh Phụ
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 669 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1029 (hồ sơ)
Toàn trình 2142 (hồ sơ)
3840
Một phần (trực tuyến) 1029 (hồ sơ)
Toàn trình 2142 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
3997
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
23
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
92.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
6.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.6%
UBND huyện Đông Hưng
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 521 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 734 (hồ sơ)
Toàn trình 1849 (hồ sơ)
3104
Một phần (trực tuyến) 734 (hồ sơ)
Toàn trình 1849 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
3057
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
86.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
8.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
5.1%
UBND TP Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
91
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
111
Thủ tục Toàn trình:
187
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1229 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 343 (hồ sơ)
Toàn trình 954 (hồ sơ)
2526
Một phần (trực tuyến) 343 (hồ sơ)
Toàn trình 954 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
2547
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
92%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
7.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.1%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
37
Thủ tục Toàn trình:
80
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1906 (hồ sơ)
Toàn trình 491 (hồ sơ)
2397
Một phần (trực tuyến) 1906 (hồ sơ)
Toàn trình 491 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
2447
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
8
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1631 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
1631
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
1625
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
95.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
4.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Y tế
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
30
Thủ tục Toàn trình:
71
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 145 (hồ sơ)
Toàn trình 258 (hồ sơ)
421
Một phần (trực tuyến) 145 (hồ sơ)
Toàn trình 258 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
434
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.3%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
3.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Tài nguyên Môi Trường
Thủ tục Dịch vụ công:
6
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
27
Thủ tục Toàn trình:
59
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 250 (hồ sơ)
Toàn trình 130 (hồ sơ)
382
Một phần (trực tuyến) 250 (hồ sơ)
Toàn trình 130 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
416
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.2%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủ tục Dịch vụ công:
10
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
24
Thủ tục Toàn trình:
67
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ)
Toàn trình 264 (hồ sơ)
275
Một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ)
Toàn trình 264 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
283
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
69.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
30%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.4%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Thủ tục Dịch vụ công:
35
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
10
Thủ tục Toàn trình:
22
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 13 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 258 (hồ sơ)
271
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 258 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
265
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
24.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
75.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Xây dựng
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
56
Thủ tục Toàn trình:
4
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 222 (hồ sơ)
Toàn trình 5 (hồ sơ)
227
Một phần (trực tuyến) 222 (hồ sơ)
Toàn trình 5 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
222
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Giao thông Vận tải
Thủ tục Dịch vụ công:
35
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
1
Thủ tục Toàn trình:
91
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
Toàn trình 165 (hồ sơ)
181
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
Toàn trình 165 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
184
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
3
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
40.2%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
58.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
1.6%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
123
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 61 (hồ sơ)
61
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 61 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
61
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
90.2%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
9.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
51
Thủ tục Toàn trình:
65
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 34 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
34
Một phần (trực tuyến) 34 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
26
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
9
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
42.3%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
23.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
34.6%
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
3
Thủ tục Toàn trình:
35
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ)
Toàn trình 29 (hồ sơ)
34
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ)
Toàn trình 29 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
39
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
59%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
41%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
3
Thủ tục Toàn trình:
29
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ)
Toàn trình 16 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ)
Toàn trình 16 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
34
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
27
Thủ tục Toàn trình:
23
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ)
Toàn trình 19 (hồ sơ)
21
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ)
Toàn trình 19 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
25
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
4%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Nội vụ
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
11
Thủ tục Toàn trình:
74
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 15 (hồ sơ)
15
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 15 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
32
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.9%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
3.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
zCơ quan thử nghiệm
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
1
Thủ tục Toàn trình:
1
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ)
Toàn trình 4 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ)
Toàn trình 4 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
8
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Điện lực tỉnh
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
17
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 8 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 8 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
9
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
66.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
22.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
11.1%
Sở Tài chính
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
6
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 7 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 7 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
7
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Thanh tra tỉnh
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
0
Số lượng hồ sơ giải quyết:
0
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
0
Số lượng hồ sơ giải quyết:
0
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%