CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 142 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
47 2.000806.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
48 2.000992.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Tư pháp
49 2.000559.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Cấp Quận/huyện Y tế
50 2.000629.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
51 1.001766.000.00.00.H54 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
52 2.001008.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Tư pháp
53 2.000552.000.00.00.H54. Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Cấp Quận/huyện Y tế
54 1.001731 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
55 2.001240.000.00.00.H54 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
56 2.000779.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
57 2.000181.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
58 2.001052.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Tư pháp
59 2.000744 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
60 2.000162.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng