Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
11886
Một phần (trực tuyến) 7844 (hồ sơ) Toàn trình 2497 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
194
Một phần (trực tuyến) 252 (hồ sơ) Toàn trình -68 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
11692
Một phần (trực tuyến) 7592 (hồ sơ) Toàn trình 2565 (hồ sơ) |
17 | 34 | 98.9 % | 0.9 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11413
Một phần (trực tuyến) 94 (hồ sơ) Toàn trình 11319 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11638
Một phần (trực tuyến) 86 (hồ sơ) Toàn trình 11552 (hồ sơ) |
2 | 5 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8658
Một phần (trực tuyến) 6928 (hồ sơ) Toàn trình 1312 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
68
Một phần (trực tuyến) 89 (hồ sơ) Toàn trình -49 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
8590
Một phần (trực tuyến) 6839 (hồ sơ) Toàn trình 1361 (hồ sơ) |
NV | 65 | 91.9 % | 2.5 % | 5.6 % |
Sở Tư pháp | 19 | 36 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7363
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 7360 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7614
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 7608 (hồ sơ) |
1 | 23 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6786
Một phần (trực tuyến) 4752 (hồ sơ) Toàn trình 1383 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 213 (hồ sơ)
230
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 438 (hồ sơ)
6556
Một phần (trực tuyến) 4735 (hồ sơ) Toàn trình 1383 (hồ sơ) |
NV | 40 | 97.8 % | 1.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6708
Một phần (trực tuyến) 4645 (hồ sơ) Toàn trình 1704 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 453 (hồ sơ)
6872
Một phần (trực tuyến) 4635 (hồ sơ) Toàn trình 1784 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.8 % | 2.5 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5670
Một phần (trực tuyến) 2408 (hồ sơ) Toàn trình 1131 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2631 (hồ sơ)
5957
Một phần (trực tuyến) 2195 (hồ sơ) Toàn trình 1131 (hồ sơ) |
138 | 25 | 94.4 % | 3.3 % | 2.3 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5580
Một phần (trực tuyến) 2769 (hồ sơ) Toàn trình 2010 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 839 (hồ sơ)
5729
Một phần (trực tuyến) 2762 (hồ sơ) Toàn trình 2128 (hồ sơ) |
42 | 20 | 93.7 % | 5.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 538 (hồ sơ)
4067
Một phần (trực tuyến) 2310 (hồ sơ) Toàn trình 1219 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 716 (hồ sơ)
5987
Một phần (trực tuyến) 4004 (hồ sơ) Toàn trình 1267 (hồ sơ) |
NV | 5 | 57.5 % | 6.4 % | 36.1 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3946
Một phần (trực tuyến) 1020 (hồ sơ) Toàn trình 1474 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -221 (hồ sơ)
104
Một phần (trực tuyến) 273 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1673 (hồ sơ)
3842
Một phần (trực tuyến) 747 (hồ sơ) Toàn trình 1422 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.1 % | 7.7 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3447
Một phần (trực tuyến) 2636 (hồ sơ) Toàn trình 811 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3563
Một phần (trực tuyến) 2750 (hồ sơ) Toàn trình 812 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2159 (hồ sơ)
2159
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2159 (hồ sơ)
2159
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 25 (hồ sơ)
909
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 883 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
131
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
778
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 753 (hồ sơ) |
6 | 0 | 76.5 % | 22.8 % | 0.7 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 30 (hồ sơ)
684
Một phần (trực tuyến) 280 (hồ sơ) Toàn trình 374 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
691
Một phần (trực tuyến) 234 (hồ sơ) Toàn trình 429 (hồ sơ) |
2 | 0 | 95.7 % | 4.1 % | 0.2 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
560
Một phần (trực tuyến) 376 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
604
Một phần (trực tuyến) 418 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.7 % | 1.7 % | 0.6 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
528
Một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 510 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
23
Một phần (trực tuyến) -15 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
505
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 472 (hồ sơ) |
2 | 5 | 78.8 % | 20.8 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 19 (hồ sơ)
400
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
399
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
4 | 0 | 21.1 % | 77.9 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
359
Một phần (trực tuyến) 352 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
29
Một phần (trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
330
Một phần (trực tuyến) 323 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
3 | 1 | 94.8 % | 4.2 % | 1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
91
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
87
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
55
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69.1 % | 30.9 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 49 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
37
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
30
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
45
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7844 (hồ sơ)
Toàn trình 2497 (hồ sơ)
11886
Một phần (trực tuyến) 7844 (hồ sơ)
Toàn trình 2497 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7592 (hồ sơ)
Toàn trình 2565 (hồ sơ)
11692
Một phần (trực tuyến) 7592 (hồ sơ)
Toàn trình 2565 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6839 (hồ sơ)
Toàn trình 1361 (hồ sơ)
8590
Một phần (trực tuyến) 6839 (hồ sơ)
Toàn trình 1361 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
5.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 438 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4735 (hồ sơ)
Toàn trình 1383 (hồ sơ)
6556
Một phần (trực tuyến) 4735 (hồ sơ)
Toàn trình 1383 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2408 (hồ sơ)
Toàn trình 1131 (hồ sơ)
5670
Một phần (trực tuyến) 2408 (hồ sơ)
Toàn trình 1131 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2631 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2195 (hồ sơ)
Toàn trình 1131 (hồ sơ)
5957
Một phần (trực tuyến) 2195 (hồ sơ)
Toàn trình 1131 (hồ sơ)
Trễ hạn:
138
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
2.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 716 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4004 (hồ sơ)
Toàn trình 1267 (hồ sơ)
5987
Một phần (trực tuyến) 4004 (hồ sơ)
Toàn trình 1267 (hồ sơ)
Trước hạn:
57.5%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
36.1%
Dịch vụ công:
68
Một phần (trực tuyến):
154
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1020 (hồ sơ)
Toàn trình 1474 (hồ sơ)
3946
Một phần (trực tuyến) 1020 (hồ sơ)
Toàn trình 1474 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1673 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 747 (hồ sơ)
Toàn trình 1422 (hồ sơ)
3842
Một phần (trực tuyến) 747 (hồ sơ)
Toàn trình 1422 (hồ sơ)
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%