Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
12229
Một phần (trực tuyến) 8131 (hồ sơ) Toàn trình 2553 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
272
Một phần (trực tuyến) 315 (hồ sơ) Toàn trình -53 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
11957
Một phần (trực tuyến) 7816 (hồ sơ) Toàn trình 2606 (hồ sơ) |
17 | 35 | 98.9 % | 0.9 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11619
Một phần (trực tuyến) 95 (hồ sơ) Toàn trình 11524 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11771
Một phần (trực tuyến) 90 (hồ sơ) Toàn trình 11681 (hồ sơ) |
2 | 5 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8853
Một phần (trực tuyến) 7080 (hồ sơ) Toàn trình 1355 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 29 (hồ sơ)
107
Một phần (trực tuyến) 111 (hồ sơ) Toàn trình -33 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 389 (hồ sơ)
8746
Một phần (trực tuyến) 6969 (hồ sơ) Toàn trình 1388 (hồ sơ) |
NV | 69 | 92.1 % | 2.5 % | 5.4 % |
Sở Tư pháp | 19 | 36 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7603
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 7600 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7784
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 7778 (hồ sơ) |
1 | 23 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
7032
Một phần (trực tuyến) 4961 (hồ sơ) Toàn trình 1420 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 213 (hồ sơ)
278
Một phần (trực tuyến) 59 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 438 (hồ sơ)
6754
Một phần (trực tuyến) 4902 (hồ sơ) Toàn trình 1414 (hồ sơ) |
NV | 40 | 97.9 % | 1.6 % | 0.5 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6837
Một phần (trực tuyến) 4753 (hồ sơ) Toàn trình 1725 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 453 (hồ sơ)
7056
Một phần (trực tuyến) 4725 (hồ sơ) Toàn trình 1878 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.8 % | 2.5 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5796
Một phần (trực tuyến) 2492 (hồ sơ) Toàn trình 1173 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2659 (hồ sơ)
6137
Một phần (trực tuyến) 2316 (hồ sơ) Toàn trình 1162 (hồ sơ) |
138 | 25 | 94.6 % | 3.2 % | 2.2 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5705
Một phần (trực tuyến) 2862 (hồ sơ) Toàn trình 2042 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 843 (hồ sơ)
5940
Một phần (trực tuyến) 2875 (hồ sơ) Toàn trình 2222 (hồ sơ) |
42 | 20 | 93.7 % | 5.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 537 (hồ sơ)
4190
Một phần (trực tuyến) 2399 (hồ sơ) Toàn trình 1254 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 716 (hồ sơ)
6083
Một phần (trực tuyến) 4075 (hồ sơ) Toàn trình 1292 (hồ sơ) |
NV | 5 | 57.9 % | 6.6 % | 35.5 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
4107
Một phần (trực tuyến) 1134 (hồ sơ) Toàn trình 1521 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -224 (hồ sơ)
196
Một phần (trực tuyến) 358 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1676 (hồ sơ)
3911
Một phần (trực tuyến) 776 (hồ sơ) Toàn trình 1459 (hồ sơ) |
NV | 10 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3553
Một phần (trực tuyến) 2721 (hồ sơ) Toàn trình 832 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3658
Một phần (trực tuyến) 2812 (hồ sơ) Toàn trình 845 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2196 (hồ sơ)
2196
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
3
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2193 (hồ sơ)
2193
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 26 (hồ sơ)
923
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 896 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
109
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
814
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 789 (hồ sơ) |
6 | 0 | 77.3 % | 22 % | 0.7 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 31 (hồ sơ)
716
Một phần (trực tuyến) 298 (hồ sơ) Toàn trình 387 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -1 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 60 (hồ sơ) Toàn trình -48 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
705
Một phần (trực tuyến) 238 (hồ sơ) Toàn trình 435 (hồ sơ) |
2 | 0 | 95.7 % | 4 % | 0.3 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
589
Một phần (trực tuyến) 400 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
614
Một phần (trực tuyến) 424 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.7 % | 1.6 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
536
Một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 518 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
552
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 519 (hồ sơ) |
2 | 6 | 79.9 % | 19.7 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 19 (hồ sơ)
413
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
404
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
4 | 1 | 20.8 % | 78.2 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
386
Một phần (trực tuyến) 377 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
54
Một phần (trực tuyến) 53 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
332
Một phần (trực tuyến) 324 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
3 | 2 | 94.9 % | 4.2 % | 0.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
93
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
91
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.2 % | 19.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
52
Một phần (trực tuyến) 52 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
56
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69.6 % | 30.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
38
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 4 | 7 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
31
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
48
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 8131 (hồ sơ)
Toàn trình 2553 (hồ sơ)
12229
Một phần (trực tuyến) 8131 (hồ sơ)
Toàn trình 2553 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7816 (hồ sơ)
Toàn trình 2606 (hồ sơ)
11957
Một phần (trực tuyến) 7816 (hồ sơ)
Toàn trình 2606 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 389 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6969 (hồ sơ)
Toàn trình 1388 (hồ sơ)
8746
Một phần (trực tuyến) 6969 (hồ sơ)
Toàn trình 1388 (hồ sơ)
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
5.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 438 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4902 (hồ sơ)
Toàn trình 1414 (hồ sơ)
6754
Một phần (trực tuyến) 4902 (hồ sơ)
Toàn trình 1414 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2492 (hồ sơ)
Toàn trình 1173 (hồ sơ)
5796
Một phần (trực tuyến) 2492 (hồ sơ)
Toàn trình 1173 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2659 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2316 (hồ sơ)
Toàn trình 1162 (hồ sơ)
6137
Một phần (trực tuyến) 2316 (hồ sơ)
Toàn trình 1162 (hồ sơ)
Trễ hạn:
138
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
2.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 716 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4075 (hồ sơ)
Toàn trình 1292 (hồ sơ)
6083
Một phần (trực tuyến) 4075 (hồ sơ)
Toàn trình 1292 (hồ sơ)
Trước hạn:
57.9%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
35.5%
Dịch vụ công:
68
Một phần (trực tuyến):
154
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1134 (hồ sơ)
Toàn trình 1521 (hồ sơ)
4107
Một phần (trực tuyến) 1134 (hồ sơ)
Toàn trình 1521 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1676 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 776 (hồ sơ)
Toàn trình 1459 (hồ sơ)
3911
Một phần (trực tuyến) 776 (hồ sơ)
Toàn trình 1459 (hồ sơ)
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%