Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
12202
Một phần (trực tuyến) 8106 (hồ sơ) Toàn trình 2551 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
258
Một phần (trực tuyến) 302 (hồ sơ) Toàn trình -54 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
11944
Một phần (trực tuyến) 7804 (hồ sơ) Toàn trình 2605 (hồ sơ) |
17 | 35 | 98.9 % | 0.9 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11543
Một phần (trực tuyến) 95 (hồ sơ) Toàn trình 11448 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11771
Một phần (trực tuyến) 90 (hồ sơ) Toàn trình 11681 (hồ sơ) |
2 | 5 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8850
Một phần (trực tuyến) 7077 (hồ sơ) Toàn trình 1355 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 29 (hồ sơ)
105
Một phần (trực tuyến) 109 (hồ sơ) Toàn trình -33 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 389 (hồ sơ)
8745
Một phần (trực tuyến) 6968 (hồ sơ) Toàn trình 1388 (hồ sơ) |
NV | 69 | 92.1 % | 2.5 % | 5.4 % |
Sở Tư pháp | 19 | 36 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7597
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 7594 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7784
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 7778 (hồ sơ) |
1 | 23 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
7023
Một phần (trực tuyến) 4955 (hồ sơ) Toàn trình 1417 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 213 (hồ sơ)
275
Một phần (trực tuyến) 56 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 438 (hồ sơ)
6748
Một phần (trực tuyến) 4899 (hồ sơ) Toàn trình 1411 (hồ sơ) |
NV | 40 | 97.9 % | 1.6 % | 0.5 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6828
Một phần (trực tuyến) 4745 (hồ sơ) Toàn trình 1724 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 453 (hồ sơ)
7040
Một phần (trực tuyến) 4720 (hồ sơ) Toàn trình 1867 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.8 % | 2.5 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5788
Một phần (trực tuyến) 2485 (hồ sơ) Toàn trình 1172 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2652 (hồ sơ)
6088
Một phần (trực tuyến) 2275 (hồ sơ) Toàn trình 1161 (hồ sơ) |
138 | 25 | 94.5 % | 3.2 % | 2.3 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5701
Một phần (trực tuyến) 2858 (hồ sơ) Toàn trình 2042 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 843 (hồ sơ)
5938
Một phần (trực tuyến) 2874 (hồ sơ) Toàn trình 2221 (hồ sơ) |
42 | 20 | 93.7 % | 5.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 537 (hồ sơ)
4187
Một phần (trực tuyến) 2396 (hồ sơ) Toàn trình 1254 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 716 (hồ sơ)
6074
Một phần (trực tuyến) 4066 (hồ sơ) Toàn trình 1292 (hồ sơ) |
NV | 5 | 57.9 % | 6.6 % | 35.5 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
4096
Một phần (trực tuyến) 1133 (hồ sơ) Toàn trình 1511 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -224 (hồ sơ)
196
Một phần (trực tuyến) 358 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1676 (hồ sơ)
3900
Một phần (trực tuyến) 775 (hồ sơ) Toàn trình 1449 (hồ sơ) |
NV | 10 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3549
Một phần (trực tuyến) 2719 (hồ sơ) Toàn trình 830 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3656
Một phần (trực tuyến) 2810 (hồ sơ) Toàn trình 845 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2193 (hồ sơ)
2193
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2193 (hồ sơ)
2193
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 26 (hồ sơ)
924
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 897 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
110
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
814
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 789 (hồ sơ) |
6 | 0 | 77.3 % | 22 % | 0.7 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 31 (hồ sơ)
713
Một phần (trực tuyến) 296 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -1 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 58 (hồ sơ) Toàn trình -49 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
705
Một phần (trực tuyến) 238 (hồ sơ) Toàn trình 435 (hồ sơ) |
2 | 0 | 95.7 % | 4 % | 0.3 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
586
Một phần (trực tuyến) 400 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
612
Một phần (trực tuyến) 422 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.7 % | 1.6 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
537
Một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 519 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
550
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 517 (hồ sơ) |
2 | 5 | 79.8 % | 19.8 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 19 (hồ sơ)
413
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
404
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
4 | 1 | 20.8 % | 78.2 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
386
Một phần (trực tuyến) 377 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
54
Một phần (trực tuyến) 53 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
332
Một phần (trực tuyến) 324 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
3 | 2 | 94.9 % | 4.2 % | 0.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
92
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
91
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.2 % | 19.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
52
Một phần (trực tuyến) 52 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
56
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69.6 % | 30.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
38
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 4 | 7 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
31
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
48
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 8106 (hồ sơ)
Toàn trình 2551 (hồ sơ)
12202
Một phần (trực tuyến) 8106 (hồ sơ)
Toàn trình 2551 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7804 (hồ sơ)
Toàn trình 2605 (hồ sơ)
11944
Một phần (trực tuyến) 7804 (hồ sơ)
Toàn trình 2605 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 389 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6968 (hồ sơ)
Toàn trình 1388 (hồ sơ)
8745
Một phần (trực tuyến) 6968 (hồ sơ)
Toàn trình 1388 (hồ sơ)
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
5.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 438 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4899 (hồ sơ)
Toàn trình 1411 (hồ sơ)
6748
Một phần (trực tuyến) 4899 (hồ sơ)
Toàn trình 1411 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2485 (hồ sơ)
Toàn trình 1172 (hồ sơ)
5788
Một phần (trực tuyến) 2485 (hồ sơ)
Toàn trình 1172 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2652 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2275 (hồ sơ)
Toàn trình 1161 (hồ sơ)
6088
Một phần (trực tuyến) 2275 (hồ sơ)
Toàn trình 1161 (hồ sơ)
Trễ hạn:
138
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
2.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 716 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4066 (hồ sơ)
Toàn trình 1292 (hồ sơ)
6074
Một phần (trực tuyến) 4066 (hồ sơ)
Toàn trình 1292 (hồ sơ)
Trước hạn:
57.9%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
35.5%
Dịch vụ công:
68
Một phần (trực tuyến):
154
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1133 (hồ sơ)
Toàn trình 1511 (hồ sơ)
4096
Một phần (trực tuyến) 1133 (hồ sơ)
Toàn trình 1511 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1676 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 775 (hồ sơ)
Toàn trình 1449 (hồ sơ)
3900
Một phần (trực tuyến) 775 (hồ sơ)
Toàn trình 1449 (hồ sơ)
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%