Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
12339
Một phần (trực tuyến) 8214 (hồ sơ) Toàn trình 2580 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
244
Một phần (trực tuyến) 284 (hồ sơ) Toàn trình -50 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
12095
Một phần (trực tuyến) 7930 (hồ sơ) Toàn trình 2630 (hồ sơ) |
17 | 36 | 98.9 % | 0.9 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11724
Một phần (trực tuyến) 96 (hồ sơ) Toàn trình 11628 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11950
Một phần (trực tuyến) 90 (hồ sơ) Toàn trình 11860 (hồ sơ) |
2 | 5 | 98.5 % | 1.4 % | 0.1 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8951
Một phần (trực tuyến) 7171 (hồ sơ) Toàn trình 1362 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 29 (hồ sơ)
110
Một phần (trực tuyến) 119 (hồ sơ) Toàn trình -38 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 389 (hồ sơ)
8841
Một phần (trực tuyến) 7052 (hồ sơ) Toàn trình 1400 (hồ sơ) |
NV | 71 | 92.1 % | 2.5 % | 5.4 % |
Sở Tư pháp | 19 | 36 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7678
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 7675 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7907
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 7901 (hồ sơ) |
1 | 24 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
7098
Một phần (trực tuyến) 5007 (hồ sơ) Toàn trình 1440 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 210 (hồ sơ)
271
Một phần (trực tuyến) 61 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 441 (hồ sơ)
6827
Một phần (trực tuyến) 4946 (hồ sơ) Toàn trình 1440 (hồ sơ) |
NV | 40 | 97.9 % | 1.6 % | 0.5 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6923
Một phần (trực tuyến) 4837 (hồ sơ) Toàn trình 1727 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 453 (hồ sơ)
7128
Một phần (trực tuyến) 4784 (hồ sơ) Toàn trình 1891 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.8 % | 2.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5868
Một phần (trực tuyến) 2540 (hồ sơ) Toàn trình 1197 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2659 (hồ sơ)
6220
Một phần (trực tuyến) 2375 (hồ sơ) Toàn trình 1186 (hồ sơ) |
138 | 25 | 94.6 % | 3.2 % | 2.2 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5777
Một phần (trực tuyến) 2907 (hồ sơ) Toàn trình 2069 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 843 (hồ sơ)
5969
Một phần (trực tuyến) 2895 (hồ sơ) Toàn trình 2231 (hồ sơ) |
42 | 20 | 93.7 % | 5.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 537 (hồ sơ)
4249
Một phần (trực tuyến) 2429 (hồ sơ) Toàn trình 1283 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 716 (hồ sơ)
6141
Một phần (trực tuyến) 4098 (hồ sơ) Toàn trình 1327 (hồ sơ) |
NV | 5 | 58.2 % | 6.6 % | 35.2 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
4161
Một phần (trực tuyến) 1164 (hồ sơ) Toàn trình 1545 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -230 (hồ sơ)
130
Một phần (trực tuyến) 286 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1682 (hồ sơ)
4031
Một phần (trực tuyến) 878 (hồ sơ) Toàn trình 1471 (hồ sơ) |
NV | 10 | 92 % | 7.8 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3595
Một phần (trực tuyến) 2754 (hồ sơ) Toàn trình 841 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3670
Một phần (trực tuyến) 2815 (hồ sơ) Toàn trình 854 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2208 (hồ sơ)
2208
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2208 (hồ sơ)
2208
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 29 (hồ sơ)
975
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 945 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
157
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
818
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 793 (hồ sơ) |
6 | 0 | 76.9 % | 22.4 % | 0.7 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 31 (hồ sơ)
728
Một phần (trực tuyến) 308 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -1 (hồ sơ)
23
Một phần (trực tuyến) 70 (hồ sơ) Toàn trình -46 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
705
Một phần (trực tuyến) 238 (hồ sơ) Toàn trình 435 (hồ sơ) |
2 | 0 | 95.7 % | 4 % | 0.3 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
597
Một phần (trực tuyến) 408 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
633
Một phần (trực tuyến) 442 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.8 % | 1.6 % | 0.6 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
557
Một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 538 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) -14 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
556
Một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) Toàn trình 523 (hồ sơ) |
2 | 6 | 80 % | 19.6 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 20 (hồ sơ)
422
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
412
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
4 | 1 | 20.4 % | 78.6 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
385
Một phần (trực tuyến) 376 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
28
Một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
357
Một phần (trực tuyến) 349 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
3 | 2 | 95.2 % | 3.9 % | 0.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
94
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
91
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.2 % | 19.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
53
Một phần (trực tuyến) 53 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần (trực tuyến) 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
53
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
58
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69 % | 31 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
38
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 4 | 7 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 8214 (hồ sơ)
Toàn trình 2580 (hồ sơ)
12339
Một phần (trực tuyến) 8214 (hồ sơ)
Toàn trình 2580 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1535 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7930 (hồ sơ)
Toàn trình 2630 (hồ sơ)
12095
Một phần (trực tuyến) 7930 (hồ sơ)
Toàn trình 2630 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 389 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7052 (hồ sơ)
Toàn trình 1400 (hồ sơ)
8841
Một phần (trực tuyến) 7052 (hồ sơ)
Toàn trình 1400 (hồ sơ)
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
5.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 441 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4946 (hồ sơ)
Toàn trình 1440 (hồ sơ)
6827
Một phần (trực tuyến) 4946 (hồ sơ)
Toàn trình 1440 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2540 (hồ sơ)
Toàn trình 1197 (hồ sơ)
5868
Một phần (trực tuyến) 2540 (hồ sơ)
Toàn trình 1197 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2659 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2375 (hồ sơ)
Toàn trình 1186 (hồ sơ)
6220
Một phần (trực tuyến) 2375 (hồ sơ)
Toàn trình 1186 (hồ sơ)
Trễ hạn:
138
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
2.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 716 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4098 (hồ sơ)
Toàn trình 1327 (hồ sơ)
6141
Một phần (trực tuyến) 4098 (hồ sơ)
Toàn trình 1327 (hồ sơ)
Trước hạn:
58.2%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
35.2%
Dịch vụ công:
68
Một phần (trực tuyến):
154
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1164 (hồ sơ)
Toàn trình 1545 (hồ sơ)
4161
Một phần (trực tuyến) 1164 (hồ sơ)
Toàn trình 1545 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1682 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 878 (hồ sơ)
Toàn trình 1471 (hồ sơ)
4031
Một phần (trực tuyến) 878 (hồ sơ)
Toàn trình 1471 (hồ sơ)
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%