1 |
3.000333.H54 |
|
Cấp Phiếu Lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam; người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam; người Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Lý lịch tư pháp |
|
2 |
3.000334.H54 |
|
Cấp Phiếu Lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Lý lịch tư pháp |
|
3 |
3.000335.H54 |
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Lý lịch tư pháp |
|
4 |
1.012550.000.00.00.H54 |
|
Cấp đổi giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
5 |
1.012551.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
6 |
2.001402.000.00.00.H54 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
7 |
1.012549.000.00.00.H54 |
|
Cấp thẻ căn cước cho người dưới 14 tuổi (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
8 |
2.001478.000.00.00.H54 |
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
9 |
2.001551.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
10 |
2.001329.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
11 |
1.012545.000.00.00.H54 |
|
Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
12 |
2.001410.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký lại mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
13 |
1.012544.000.00.00.H54 |
|
Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
14 |
2.001428.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký mẫu con dấu mới (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
15 |
1.012546.000.00.00.H54 |
|
Thu thập, cập nhật thông tin sinh trắc học về ADN vào Cơ sở dữ liệu về căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh Thái Bình |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|