1 |
2.000024.000.00.00.H54 |
|
Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vửa |
|
2 |
2.001199.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
3 |
2.001583.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
4 |
2.001610.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
5 |
2.002042.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
6 |
2.002043.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
7 |
1.000016.000.00.00.H54 |
|
Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vửa |
|
8 |
2.000005.000.00.00.H54 |
|
Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vửa |
|
9 |
2.002005.000.00.00.H54 |
|
Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vửa |
|
10 |
2.002004.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh)
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vửa |
|
11 |
2.002665.000.00.00.H54 |
|
Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH MTV do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp |
|
12 |
2.002666.000.00.00.H54 |
|
Chuyển đổi công ty con chưa chuyển đổi thành công ty TNHH MTV
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp |
|
13 |
2.002667.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp |
|
14 |
1.005176.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
15 |
1.010026.000.00.00.H54 |
|
Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền
|
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|