CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 9 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.001683.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về công tác thanh niên
2 2.000465.000.00.00.H54 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
3 1.012268.000.00.00.H54 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
4 1.012300.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức Viên chức
5 1.012301.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức Viên chức
6 1.012299.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức Viên chức
7 1.012933.000.00.00.H54 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội vụ Công chức Viên chức
8 1.012934.000.00.00.H54 THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội vụ Công chức Viên chức
9 1.012935.000.00.00.H54 THỦ TỤC TIẾP NHẬN VÀO CÔNG CHỨC KHÔNG GIỮ CHỨC VỤ LÃNH ĐẠO, QUẢN LÝ Sở Nội vụ Công chức Viên chức