1 |
1.005401.000.00.00.H54 |
|
Giao khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
2 |
1.009481.000.00.00.H54 |
|
Công nhận khu vực biển cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
3 |
1.000049.000.00.00.H54 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Đo đạc và bản đồ |
|
4 |
1.010727.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|
5 |
1.010733.000.00.00.H54 |
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|
6 |
1.000778.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên khoáng sản |
|
7 |
1.004481.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên khoáng sản |
|
8 |
1.000824.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
9 |
1.004232.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
10 |
1.004253.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
11 |
1.004935.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
12 |
1.008675.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|
13 |
1.004122.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Tài nguyên nước |
|
14 |
1.005400.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Biển, Hải Đảo và Thủy Văn |
|
15 |
1.008682.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) |
Môi trường |
|