CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 42 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000633.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
2 2.002096.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
3 1.006938.000.00.00.H54 Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
4 1.001279.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
5 1.007266.000.00.00.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp Trung ương, cấp tỉnh Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
6 1.007285.000.00.00.H54 Cấp giấy phép di dời đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
7 1.007286.000.00.00.H54 Điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh. Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
8 2.000629.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
9 1.007288.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
10 2.001240.000.00.00.H54 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
11 2.000181.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
12 2.000162.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
13 2.000150.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
14 2.001659.000.00.00.H54 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng
15 2.000620.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Kinh tế Hạ tầng