CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 92 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.004221.000.00.00.H54 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
47 2.001781.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
48 1.000943.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
49 1.000970.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
50 1.001990.000.00.00.H54 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
51 1.010200.000.00.00.H54 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
52 1.008603.000.00.00.H54 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
53 1.010729.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
54 1.010730.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
55 1.004343.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
56 2.001777.000.00.00.H54 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
57 1.009669.000.00.00.H54 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
58 1.004206.000.00.00.H54 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
59 1.004203.000.00.00.H54 Tách thửa hoặc hợp thửa đất Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
60 1.004199.000.00.00.H54 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai