CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 407 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 2.001211.000.00.00.H54 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
362 1.004959.000.00.00.H54 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
363 1.005219.000.00.00.H54 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
364 1.011516.000.00.00.H54 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
365 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp
366 1.005462.000.00.00.H54 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tư pháp
367 1.004944.000.00.00.H54 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
368 2.001661.000.00.00.H54 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
369 2.001234.000.00.00.H54 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
370 2.000440.000.00.00.H54 Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
371 1.010941.000.00.00.H54 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
372 1.005108.000.00.00.H54 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
373 1.010833.000.00.00.H54 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
374 1.011607.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
375 1.000593.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)