CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 407 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
376 2.001261.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
377 2.001270.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
378 1.009445.000.00.00.H54 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
379 2.001711.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
380 1.000684.000.00.00.H54 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
381 2.000291.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
382 2.000294.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
383 2.000298.000.00.00.H54 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
384 1.000419.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
385 1.003583.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
386 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
387 1.011606.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
388 1.003732.000.00.00.H54 Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
389 1.003757.000.00.00.H54 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
390 1.003783.000.00.00.H54 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ