CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 434 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000930.000.00.00.H54 Thủ tục thôi làm Hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
17 2.001255.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
18 2.001449.000.00.00.H54 Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
19 2.001457.000.00.00.H54 Công nhận tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
20 1.000656.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
21 1.000689.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
22 1.000894.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
23 1.001022.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
24 1.002211.000.00.00.H54 Thủ tục bầu hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
25 1.004746.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
26 1.004772.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
27 1.004837.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
28 1.004845.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
29 1.004884.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
30 1.005461.000.00.00.H54 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)