91 |
1.002013.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
92 |
1.004623.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
93 |
2.001611.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
94 |
1.001432.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
95 |
2.001589.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
96 |
1.003742.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
97 |
1.004614.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
98 |
1.001837.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
99 |
1.001440.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
100 |
1.000922.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
101 |
1.004605.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
102 |
1.004659.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục công nhận lại Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
103 |
1.003560.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh |
104 |
1.003608.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh |
105 |
2.001496.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh |