CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 421 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 BHXH_01 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
2 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3 2.000633.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
4 2.002096.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
5 1.006938.000.00.00.H54 Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
6 1.003554.000.00.00.H54 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tài nguyên môi trường (cấp xã)
7 1.004859.000.00.00.H54 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
8 1.004873.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
9 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
10 2.000930.000.00.00.H54 Thủ tục thôi làm Hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
11 2.001255.000.00.00.H54 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
12 2.001449.000.00.00.H54 Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật cấp xã. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
13 2.001457.000.00.00.H54 Công nhận tuyên truyền viên pháp luật cấp xã Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
14 1.000656.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
15 1.000894.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)