CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 386 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
361 1.001220.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
362 1.001228.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Nội vụ
363 1.003732.000.00.00.H54 Hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
364 1.003757.000.00.00.H54 Đổi tên Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
365 1.003783.000.00.00.H54 Chia tách, sáp nhập, hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
366 1.003841.000.00.00.H54 Công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
367 2.000267.000.00.00.H54 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
368 2.002100.000.00.00.H54 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
369 1.004895.000.00.00.H54 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
370 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
371 1.004972.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
372 1.004979.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
373 1.005121.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
374 1.005377.000.00.00.H54 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
375 1.005434.000.00.00.H54 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán