Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1541 (hồ sơ)
11291
Một phần (trực tuyến) 7382 (hồ sơ) Toàn trình 2368 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 8 (hồ sơ)
186
Một phần (trực tuyến) 267 (hồ sơ) Toàn trình -89 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
11105
Một phần (trực tuyến) 7115 (hồ sơ) Toàn trình 2457 (hồ sơ) |
17 | 31 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10787
Một phần (trực tuyến) 91 (hồ sơ) Toàn trình 10696 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11010
Một phần (trực tuyến) 81 (hồ sơ) Toàn trình 10929 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8246
Một phần (trực tuyến) 6588 (hồ sơ) Toàn trình 1240 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
27
Một phần (trực tuyến) 59 (hồ sơ) Toàn trình -60 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
8219
Một phần (trực tuyến) 6529 (hồ sơ) Toàn trình 1300 (hồ sơ) |
NV | 59 | 91.6 % | 2.6 % | 5.8 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7010
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 7005 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7247
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 7239 (hồ sơ) |
1 | 22 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6419
Một phần (trực tuyến) 4461 (hồ sơ) Toàn trình 1307 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 225 (hồ sơ)
230
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 426 (hồ sơ)
6189
Một phần (trực tuyến) 4455 (hồ sơ) Toàn trình 1308 (hồ sơ) |
NV | 39 | 97.8 % | 1.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6309
Một phần (trực tuyến) 4374 (hồ sơ) Toàn trình 1576 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 412 (hồ sơ)
6521
Một phần (trực tuyến) 4364 (hồ sơ) Toàn trình 1745 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5369
Một phần (trực tuyến) 2171 (hồ sơ) Toàn trình 1067 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2589 (hồ sơ)
5661
Một phần (trực tuyến) 2002 (hồ sơ) Toàn trình 1070 (hồ sơ) |
136 | 23 | 94.6 % | 3 % | 2.4 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5225
Một phần (trực tuyến) 2615 (hồ sơ) Toàn trình 1809 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 813 (hồ sơ)
5362
Một phần (trực tuyến) 2575 (hồ sơ) Toàn trình 1974 (hồ sơ) |
41 | 18 | 93.3 % | 5.9 % | 0.8 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 538 (hồ sơ)
3894
Một phần (trực tuyến) 2202 (hồ sơ) Toàn trình 1154 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 708 (hồ sơ)
5825
Một phần (trực tuyến) 3908 (hồ sơ) Toàn trình 1209 (hồ sơ) |
NV | 5 | 56.8 % | 6.2 % | 37 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3678
Một phần (trực tuyến) 878 (hồ sơ) Toàn trình 1348 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -203 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 255 (hồ sơ) Toàn trình -3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1655 (hồ sơ)
3629
Một phần (trực tuyến) 623 (hồ sơ) Toàn trình 1351 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3331
Một phần (trực tuyến) 2578 (hồ sơ) Toàn trình 753 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3374
Một phần (trực tuyến) 2609 (hồ sơ) Toàn trình 764 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2083 (hồ sơ)
2083
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2083 (hồ sơ)
2083
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
729
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 706 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -1 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 23 (hồ sơ)
718
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 694 (hồ sơ) |
6 | 0 | 75.2 % | 24 % | 0.8 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
640
Một phần (trực tuyến) 256 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
640
Một phần (trực tuyến) 220 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.5 % | 4.4 % | 0.1 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
546
Một phần (trực tuyến) 365 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
586
Một phần (trực tuyến) 408 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.6 % | 1.7 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
409
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
419
Một phần (trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
2 | 5 | 74.9 % | 24.6 % | 0.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
389
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
384
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
4 | 0 | 20.1 % | 78.9 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
327
Một phần (trực tuyến) 320 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
309
Một phần (trực tuyến) 304 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
2 | 1 | 95.1 % | 4.2 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
86
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
78
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 50 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1541 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7382 (hồ sơ)
Toàn trình 2368 (hồ sơ)
11291
Một phần (trực tuyến) 7382 (hồ sơ)
Toàn trình 2368 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7115 (hồ sơ)
Toàn trình 2457 (hồ sơ)
11105
Một phần (trực tuyến) 7115 (hồ sơ)
Toàn trình 2457 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6529 (hồ sơ)
Toàn trình 1300 (hồ sơ)
8219
Một phần (trực tuyến) 6529 (hồ sơ)
Toàn trình 1300 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
5.8%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 426 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4455 (hồ sơ)
Toàn trình 1308 (hồ sơ)
6189
Một phần (trực tuyến) 4455 (hồ sơ)
Toàn trình 1308 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2171 (hồ sơ)
Toàn trình 1067 (hồ sơ)
5369
Một phần (trực tuyến) 2171 (hồ sơ)
Toàn trình 1067 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2589 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2002 (hồ sơ)
Toàn trình 1070 (hồ sơ)
5661
Một phần (trực tuyến) 2002 (hồ sơ)
Toàn trình 1070 (hồ sơ)
Trễ hạn:
136
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
2.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 708 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3908 (hồ sơ)
Toàn trình 1209 (hồ sơ)
5825
Một phần (trực tuyến) 3908 (hồ sơ)
Toàn trình 1209 (hồ sơ)
Trước hạn:
56.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
37%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%