Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1541 (hồ sơ)
11118
Một phần (trực tuyến) 7271 (hồ sơ) Toàn trình 2306 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 8 (hồ sơ)
104
Một phần (trực tuyến) 230 (hồ sơ) Toàn trình -134 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
11014
Một phần (trực tuyến) 7041 (hồ sơ) Toàn trình 2440 (hồ sơ) |
17 | 31 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10571
Một phần (trực tuyến) 89 (hồ sơ) Toàn trình 10482 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10795
Một phần (trực tuyến) 80 (hồ sơ) Toàn trình 10715 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8092
Một phần (trực tuyến) 6438 (hồ sơ) Toàn trình 1236 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
15
Một phần (trực tuyến) 43 (hồ sơ) Toàn trình -56 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
8077
Một phần (trực tuyến) 6395 (hồ sơ) Toàn trình 1292 (hồ sơ) |
NV | 57 | 91.5 % | 2.6 % | 5.9 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6946
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 6941 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7134
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 7126 (hồ sơ) |
1 | 22 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6361
Một phần (trực tuyến) 4407 (hồ sơ) Toàn trình 1303 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 245 (hồ sơ)
242
Một phần (trực tuyến) -1 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 406 (hồ sơ)
6119
Một phần (trực tuyến) 4408 (hồ sơ) Toàn trình 1305 (hồ sơ) |
NV | 37 | 97.8 % | 1.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6263
Một phần (trực tuyến) 4334 (hồ sơ) Toàn trình 1570 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 412 (hồ sơ)
6485
Một phần (trực tuyến) 4338 (hồ sơ) Toàn trình 1735 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5334
Một phần (trực tuyến) 2139 (hồ sơ) Toàn trình 1064 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2589 (hồ sơ)
5648
Một phần (trực tuyến) 1993 (hồ sơ) Toàn trình 1066 (hồ sơ) |
136 | 23 | 94.7 % | 2.9 % | 2.4 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5142
Một phần (trực tuyến) 2553 (hồ sơ) Toàn trình 1788 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 808 (hồ sơ)
5341
Một phần (trực tuyến) 2566 (hồ sơ) Toàn trình 1967 (hồ sơ) |
41 | 17 | 93.3 % | 5.9 % | 0.8 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 544 (hồ sơ)
3881
Một phần (trực tuyến) 2194 (hồ sơ) Toàn trình 1143 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 690 (hồ sơ)
5789
Một phần (trực tuyến) 3896 (hồ sơ) Toàn trình 1203 (hồ sơ) |
NV | 5 | 56.8 % | 6 % | 37.2 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3629
Một phần (trực tuyến) 847 (hồ sơ) Toàn trình 1330 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -191 (hồ sơ)
73
Một phần (trực tuyến) 238 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1643 (hồ sơ)
3556
Một phần (trực tuyến) 609 (hồ sơ) Toàn trình 1304 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3255
Một phần (trực tuyến) 2515 (hồ sơ) Toàn trình 740 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3340
Một phần (trực tuyến) 2590 (hồ sơ) Toàn trình 749 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2060 (hồ sơ)
2060
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2060 (hồ sơ)
2060
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
714
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 691 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
108
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
606
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 583 (hồ sơ) |
6 | 0 | 75.9 % | 23.1 % | 1 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
623
Một phần (trực tuyến) 248 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
635
Một phần (trực tuyến) 218 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
544
Một phần (trực tuyến) 363 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
581
Một phần (trực tuyến) 408 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.6 % | 1.7 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
405
Một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 387 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
412
Một phần (trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 382 (hồ sơ) |
2 | 4 | 74.8 % | 24.8 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
386
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 369 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
12
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
374
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
0 | 0 | 20.6 % | 79.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
301
Một phần (trực tuyến) 295 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
281
Một phần (trực tuyến) 276 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
2 | 1 | 95 % | 4.3 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
81
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
78
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần (trực tuyến) 50 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
48
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1541 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7271 (hồ sơ)
Toàn trình 2306 (hồ sơ)
11118
Một phần (trực tuyến) 7271 (hồ sơ)
Toàn trình 2306 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7041 (hồ sơ)
Toàn trình 2440 (hồ sơ)
11014
Một phần (trực tuyến) 7041 (hồ sơ)
Toàn trình 2440 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6395 (hồ sơ)
Toàn trình 1292 (hồ sơ)
8077
Một phần (trực tuyến) 6395 (hồ sơ)
Toàn trình 1292 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
5.9%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 406 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4408 (hồ sơ)
Toàn trình 1305 (hồ sơ)
6119
Một phần (trực tuyến) 4408 (hồ sơ)
Toàn trình 1305 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2139 (hồ sơ)
Toàn trình 1064 (hồ sơ)
5334
Một phần (trực tuyến) 2139 (hồ sơ)
Toàn trình 1064 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2589 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1993 (hồ sơ)
Toàn trình 1066 (hồ sơ)
5648
Một phần (trực tuyến) 1993 (hồ sơ)
Toàn trình 1066 (hồ sơ)
Trễ hạn:
136
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
2.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 690 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3896 (hồ sơ)
Toàn trình 1203 (hồ sơ)
5789
Một phần (trực tuyến) 3896 (hồ sơ)
Toàn trình 1203 (hồ sơ)
Trước hạn:
56.8%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
37.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%