Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1541 (hồ sơ)
11349
Một phần (trực tuyến) 7424 (hồ sơ) Toàn trình 2384 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 8 (hồ sơ)
173
Một phần (trực tuyến) 251 (hồ sơ) Toàn trình -86 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
11176
Một phần (trực tuyến) 7173 (hồ sơ) Toàn trình 2470 (hồ sơ) |
17 | 32 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10867
Một phần (trực tuyến) 91 (hồ sơ) Toàn trình 10776 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11090
Một phần (trực tuyến) 81 (hồ sơ) Toàn trình 11009 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8305
Một phần (trực tuyến) 6631 (hồ sơ) Toàn trình 1256 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 65 (hồ sơ) Toàn trình -61 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
8273
Một phần (trực tuyến) 6566 (hồ sơ) Toàn trình 1317 (hồ sơ) |
NV | 59 | 91.6 % | 2.6 % | 5.8 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7055
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 7050 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7250
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 7242 (hồ sơ) |
1 | 22 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6474
Một phần (trực tuyến) 4507 (hồ sơ) Toàn trình 1316 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 225 (hồ sơ)
229
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 426 (hồ sơ)
6245
Một phần (trực tuyến) 4501 (hồ sơ) Toàn trình 1318 (hồ sơ) |
NV | 39 | 97.8 % | 1.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6350
Một phần (trực tuyến) 4404 (hồ sơ) Toàn trình 1587 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 412 (hồ sơ)
6543
Một phần (trực tuyến) 4386 (hồ sơ) Toàn trình 1745 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5403
Một phần (trực tuyến) 2197 (hồ sơ) Toàn trình 1075 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2594 (hồ sơ)
5683
Một phần (trực tuyến) 2013 (hồ sơ) Toàn trình 1076 (hồ sơ) |
136 | 24 | 94.7 % | 3 % | 2.3 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5245
Một phần (trực tuyến) 2624 (hồ sơ) Toàn trình 1820 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 813 (hồ sơ)
5388
Một phần (trực tuyến) 2592 (hồ sơ) Toàn trình 1983 (hồ sơ) |
41 | 20 | 93.4 % | 5.9 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 538 (hồ sơ)
3919
Một phần (trực tuyến) 2218 (hồ sơ) Toàn trình 1163 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 708 (hồ sơ)
5844
Một phần (trực tuyến) 3919 (hồ sơ) Toàn trình 1217 (hồ sơ) |
NV | 5 | 56.9 % | 6.2 % | 36.9 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3703
Một phần (trực tuyến) 898 (hồ sơ) Toàn trình 1353 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -203 (hồ sơ)
71
Một phần (trực tuyến) 275 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1655 (hồ sơ)
3632
Một phần (trực tuyến) 623 (hồ sơ) Toàn trình 1354 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3344
Một phần (trực tuyến) 2588 (hồ sơ) Toàn trình 756 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3383
Một phần (trực tuyến) 2617 (hồ sơ) Toàn trình 765 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2094 (hồ sơ)
2094
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2083 (hồ sơ)
2083
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
741
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 718 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -1 (hồ sơ)
23
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 23 (hồ sơ)
718
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 694 (hồ sơ) |
6 | 0 | 75.2 % | 24 % | 0.8 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
640
Một phần (trực tuyến) 254 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
643
Một phần (trực tuyến) 220 (hồ sơ) Toàn trình 395 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.5 % | 4.4 % | 0.1 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
547
Một phần (trực tuyến) 366 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
587
Một phần (trực tuyến) 408 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.6 % | 1.7 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
437
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 420 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17
Một phần (trực tuyến) -13 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
420
Một phần (trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
2 | 5 | 74.8 % | 24.8 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
390
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
384
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
4 | 0 | 20.1 % | 78.9 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
328
Một phần (trực tuyến) 321 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
310
Một phần (trực tuyến) 305 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
2 | 1 | 95.2 % | 4.2 % | 0.6 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
86
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
80
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.3 % | 13.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 51 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
19
Một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1541 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7424 (hồ sơ)
Toàn trình 2384 (hồ sơ)
11349
Một phần (trực tuyến) 7424 (hồ sơ)
Toàn trình 2384 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7173 (hồ sơ)
Toàn trình 2470 (hồ sơ)
11176
Một phần (trực tuyến) 7173 (hồ sơ)
Toàn trình 2470 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6566 (hồ sơ)
Toàn trình 1317 (hồ sơ)
8273
Một phần (trực tuyến) 6566 (hồ sơ)
Toàn trình 1317 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
5.8%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 426 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4501 (hồ sơ)
Toàn trình 1318 (hồ sơ)
6245
Một phần (trực tuyến) 4501 (hồ sơ)
Toàn trình 1318 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2197 (hồ sơ)
Toàn trình 1075 (hồ sơ)
5403
Một phần (trực tuyến) 2197 (hồ sơ)
Toàn trình 1075 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2594 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2013 (hồ sơ)
Toàn trình 1076 (hồ sơ)
5683
Một phần (trực tuyến) 2013 (hồ sơ)
Toàn trình 1076 (hồ sơ)
Trễ hạn:
136
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
2.3%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 708 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3919 (hồ sơ)
Toàn trình 1217 (hồ sơ)
5844
Một phần (trực tuyến) 3919 (hồ sơ)
Toàn trình 1217 (hồ sơ)
Trước hạn:
56.9%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
36.9%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%