Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1539 (hồ sơ)
11060
Một phần (trực tuyến) 7223 (hồ sơ) Toàn trình 2298 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 6 (hồ sơ)
102
Một phần (trực tuyến) 234 (hồ sơ) Toàn trình -138 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
10958
Một phần (trực tuyến) 6989 (hồ sơ) Toàn trình 2436 (hồ sơ) |
17 | 31 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10486
Một phần (trực tuyến) 89 (hồ sơ) Toàn trình 10397 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10584
Một phần (trực tuyến) 80 (hồ sơ) Toàn trình 10504 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8060
Một phần (trực tuyến) 6409 (hồ sơ) Toàn trình 1233 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình -48 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
8055
Một phần (trực tuyến) 6384 (hồ sơ) Toàn trình 1281 (hồ sơ) |
NV | 57 | 91.5 % | 2.6 % | 5.9 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6905
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 6900 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7060
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 7052 (hồ sơ) |
1 | 22 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6341
Một phần (trực tuyến) 4388 (hồ sơ) Toàn trình 1302 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 245 (hồ sơ)
243
Một phần (trực tuyến) -1 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 406 (hồ sơ)
6098
Một phần (trực tuyến) 4389 (hồ sơ) Toàn trình 1303 (hồ sơ) |
NV | 37 | 97.8 % | 1.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6240
Một phần (trực tuyến) 4312 (hồ sơ) Toàn trình 1569 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 398 (hồ sơ)
6458
Một phần (trực tuyến) 4326 (hồ sơ) Toàn trình 1734 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5285
Một phần (trực tuyến) 2092 (hồ sơ) Toàn trình 1062 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2566 (hồ sơ)
5580
Một phần (trực tuyến) 1949 (hồ sơ) Toàn trình 1065 (hồ sơ) |
136 | 23 | 94.6 % | 3 % | 2.4 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5099
Một phần (trực tuyến) 2515 (hồ sơ) Toàn trình 1783 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 762 (hồ sơ)
5248
Một phần (trực tuyến) 2527 (hồ sơ) Toàn trình 1959 (hồ sơ) |
38 | 15 | 93.3 % | 6 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 544 (hồ sơ)
3863
Một phần (trực tuyến) 2181 (hồ sơ) Toàn trình 1138 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 690 (hồ sơ)
5781
Một phần (trực tuyến) 3895 (hồ sơ) Toàn trình 1196 (hồ sơ) |
NV | 5 | 56.8 % | 6 % | 37.2 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3571
Một phần (trực tuyến) 822 (hồ sơ) Toàn trình 1297 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -191 (hồ sơ)
18
Một phần (trực tuyến) 213 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1643 (hồ sơ)
3553
Một phần (trực tuyến) 609 (hồ sơ) Toàn trình 1301 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3236
Một phần (trực tuyến) 2501 (hồ sơ) Toàn trình 735 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3313
Một phần (trực tuyến) 2584 (hồ sơ) Toàn trình 728 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2036 (hồ sơ)
2036
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2031 (hồ sơ)
2031
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 21 (hồ sơ)
684
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 662 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
83
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 21 (hồ sơ)
601
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 579 (hồ sơ) |
3 | 0 | 76.5 % | 23 % | 0.5 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
626
Một phần (trực tuyến) 252 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
28
Một phần (trực tuyến) 71 (hồ sơ) Toàn trình -43 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
598
Một phần (trực tuyến) 181 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
541
Một phần (trực tuyến) 361 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
565
Một phần (trực tuyến) 396 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.5 % | 1.8 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
400
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 383 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
404
Một phần (trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 374 (hồ sơ) |
2 | 4 | 74.5 % | 25 % | 0.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
383
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
374
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
0 | 0 | 20.6 % | 79.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
299
Một phần (trực tuyến) 293 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
19
Một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
280
Một phần (trực tuyến) 275 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
2 | 1 | 95 % | 4.3 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
81
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
78
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
48
Một phần (trực tuyến) 48 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
16
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 5 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
48
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 0 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
47
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
51
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
43
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1539 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7223 (hồ sơ)
Toàn trình 2298 (hồ sơ)
11060
Một phần (trực tuyến) 7223 (hồ sơ)
Toàn trình 2298 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6989 (hồ sơ)
Toàn trình 2436 (hồ sơ)
10958
Một phần (trực tuyến) 6989 (hồ sơ)
Toàn trình 2436 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6384 (hồ sơ)
Toàn trình 1281 (hồ sơ)
8055
Một phần (trực tuyến) 6384 (hồ sơ)
Toàn trình 1281 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
5.9%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 406 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4389 (hồ sơ)
Toàn trình 1303 (hồ sơ)
6098
Một phần (trực tuyến) 4389 (hồ sơ)
Toàn trình 1303 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2092 (hồ sơ)
Toàn trình 1062 (hồ sơ)
5285
Một phần (trực tuyến) 2092 (hồ sơ)
Toàn trình 1062 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2566 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1949 (hồ sơ)
Toàn trình 1065 (hồ sơ)
5580
Một phần (trực tuyến) 1949 (hồ sơ)
Toàn trình 1065 (hồ sơ)
Trễ hạn:
136
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
2.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 690 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3895 (hồ sơ)
Toàn trình 1196 (hồ sơ)
5781
Một phần (trực tuyến) 3895 (hồ sơ)
Toàn trình 1196 (hồ sơ)
Trước hạn:
56.8%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
37.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%