Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
11465
Một phần (trực tuyến) 7496 (hồ sơ) Toàn trình 2424 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 12 (hồ sơ)
157
Một phần (trực tuyến) 199 (hồ sơ) Toàn trình -54 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
11308
Một phần (trực tuyến) 7297 (hồ sơ) Toàn trình 2478 (hồ sơ) |
17 | 34 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10988
Một phần (trực tuyến) 92 (hồ sơ) Toàn trình 10896 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11090
Một phần (trực tuyến) 81 (hồ sơ) Toàn trình 11009 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8348
Một phần (trực tuyến) 6662 (hồ sơ) Toàn trình 1268 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 66 (hồ sơ) Toàn trình -61 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
8315
Một phần (trực tuyến) 6596 (hồ sơ) Toàn trình 1329 (hồ sơ) |
NV | 60 | 91.7 % | 2.6 % | 5.7 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7111
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 7106 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
7363
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 7355 (hồ sơ) |
1 | 22 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6526
Một phần (trực tuyến) 4540 (hồ sơ) Toàn trình 1335 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 225 (hồ sơ)
231
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 426 (hồ sơ)
6295
Một phần (trực tuyến) 4532 (hồ sơ) Toàn trình 1337 (hồ sơ) |
NV | 39 | 97.8 % | 1.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6379
Một phần (trực tuyến) 4425 (hồ sơ) Toàn trình 1595 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 430 (hồ sơ)
6642
Một phần (trực tuyến) 4461 (hồ sơ) Toàn trình 1751 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5446
Một phần (trực tuyến) 2231 (hồ sơ) Toàn trình 1084 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2594 (hồ sơ)
5702
Một phần (trực tuyến) 2022 (hồ sơ) Toàn trình 1086 (hồ sơ) |
136 | 25 | 94.7 % | 2.9 % | 2.4 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5278
Một phần (trực tuyến) 2643 (hồ sơ) Toàn trình 1834 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 813 (hồ sơ)
5429
Một phần (trực tuyến) 2612 (hồ sơ) Toàn trình 2004 (hồ sơ) |
42 | 20 | 93.4 % | 5.9 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 538 (hồ sơ)
3958
Một phần (trực tuyến) 2245 (hồ sơ) Toàn trình 1175 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 708 (hồ sơ)
5863
Một phần (trực tuyến) 3930 (hồ sơ) Toàn trình 1225 (hồ sơ) |
NV | 5 | 57.1 % | 6.1 % | 36.8 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3731
Một phần (trực tuyến) 916 (hồ sơ) Toàn trình 1363 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -203 (hồ sơ)
80
Một phần (trực tuyến) 288 (hồ sơ) Toàn trình -5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1655 (hồ sơ)
3651
Một phần (trực tuyến) 628 (hồ sơ) Toàn trình 1368 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3346
Một phần (trực tuyến) 2589 (hồ sơ) Toàn trình 757 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3431
Một phần (trực tuyến) 2652 (hồ sơ) Toàn trình 778 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2103 (hồ sơ)
2103
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2103 (hồ sơ)
2103
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
762
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 739 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -1 (hồ sơ)
41
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 23 (hồ sơ)
721
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 697 (hồ sơ) |
6 | 0 | 75 % | 24.1 % | 0.9 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
644
Một phần (trực tuyến) 251 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
658
Một phần (trực tuyến) 230 (hồ sơ) Toàn trình 400 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
548
Một phần (trực tuyến) 367 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
587
Một phần (trực tuyến) 408 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.6 % | 1.7 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
466
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 449 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
474
Một phần (trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 444 (hồ sơ) |
2 | 5 | 77.6 % | 21.9 % | 0.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
390
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
2
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
388
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
4 | 0 | 20.1 % | 78.9 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
328
Một phần (trực tuyến) 321 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
321
Một phần (trực tuyến) 315 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
2 | 1 | 95.3 % | 4 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
86
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
82
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.6 % | 13.4 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
54
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
53
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69.8 % | 30.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
52
Một phần (trực tuyến) 52 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
36
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7496 (hồ sơ)
Toàn trình 2424 (hồ sơ)
11465
Một phần (trực tuyến) 7496 (hồ sơ)
Toàn trình 2424 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1533 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7297 (hồ sơ)
Toàn trình 2478 (hồ sơ)
11308
Một phần (trực tuyến) 7297 (hồ sơ)
Toàn trình 2478 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6596 (hồ sơ)
Toàn trình 1329 (hồ sơ)
8315
Một phần (trực tuyến) 6596 (hồ sơ)
Toàn trình 1329 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
5.7%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 426 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4532 (hồ sơ)
Toàn trình 1337 (hồ sơ)
6295
Một phần (trực tuyến) 4532 (hồ sơ)
Toàn trình 1337 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2231 (hồ sơ)
Toàn trình 1084 (hồ sơ)
5446
Một phần (trực tuyến) 2231 (hồ sơ)
Toàn trình 1084 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2594 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2022 (hồ sơ)
Toàn trình 1086 (hồ sơ)
5702
Một phần (trực tuyến) 2022 (hồ sơ)
Toàn trình 1086 (hồ sơ)
Trễ hạn:
136
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
2.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 708 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 3930 (hồ sơ)
Toàn trình 1225 (hồ sơ)
5863
Một phần (trực tuyến) 3930 (hồ sơ)
Toàn trình 1225 (hồ sơ)
Trước hạn:
57.1%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
36.8%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%