Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1539 (hồ sơ)
10630
Một phần (trực tuyến) 1984 (hồ sơ) Toàn trình 7107 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 64 (hồ sơ)
56
Một phần (trực tuyến) 146 (hồ sơ) Toàn trình -154 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1475 (hồ sơ)
10574
Một phần (trực tuyến) 1838 (hồ sơ) Toàn trình 7261 (hồ sơ) |
16 | 30 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9691
Một phần (trực tuyến) 85 (hồ sơ) Toàn trình 9606 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9912
Một phần (trực tuyến) 73 (hồ sơ) Toàn trình 9839 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 419 (hồ sơ)
7819
Một phần (trực tuyến) 1039 (hồ sơ) Toàn trình 6361 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 48 (hồ sơ)
14
Một phần (trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình -59 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 371 (hồ sơ)
7805
Một phần (trực tuyến) 1014 (hồ sơ) Toàn trình 6420 (hồ sơ) |
NV | 50 | 91.4 % | 2.6 % | 6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6611
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 6606 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
6777
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 6770 (hồ sơ) |
1 | 22 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6036
Một phần (trực tuyến) 1279 (hồ sơ) Toàn trình 4398 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 390 (hồ sơ)
6103
Một phần (trực tuyến) 1286 (hồ sơ) Toàn trình 4427 (hồ sơ) |
NV | 30 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6012
Một phần (trực tuyến) 1241 (hồ sơ) Toàn trình 4120 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 290 (hồ sơ)
275
Một phần (trực tuyến) -19 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 361 (hồ sơ)
5737
Một phần (trực tuyến) 1260 (hồ sơ) Toàn trình 4116 (hồ sơ) |
NV | 36 | 97.8 % | 1.7 % | 0.5 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5022
Một phần (trực tuyến) 1022 (hồ sơ) Toàn trình 1869 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2450 (hồ sơ)
5301
Một phần (trực tuyến) 980 (hồ sơ) Toàn trình 1871 (hồ sơ) |
133 | 21 | 94.4 % | 3.1 % | 2.5 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
4836
Một phần (trực tuyến) 1376 (hồ sơ) Toàn trình 2659 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 697 (hồ sơ)
5026
Một phần (trực tuyến) 1487 (hồ sơ) Toàn trình 2842 (hồ sơ) |
36 | 11 | 93.3 % | 6 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 556 (hồ sơ)
3718
Một phần (trực tuyến) 1023 (hồ sơ) Toàn trình 2139 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 645 (hồ sơ)
5632
Một phần (trực tuyến) 1651 (hồ sơ) Toàn trình 3336 (hồ sơ) |
NV | 5 | 56.2 % | 5.9 % | 37.9 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 133 | 188 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3358
Một phần (trực tuyến) 675 (hồ sơ) Toàn trình 1231 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -86 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 95 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1538 (hồ sơ)
3353
Một phần (trực tuyến) 580 (hồ sơ) Toàn trình 1235 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3011
Một phần (trực tuyến) 2337 (hồ sơ) Toàn trình 674 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3093
Một phần (trực tuyến) 2427 (hồ sơ) Toàn trình 665 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1951 (hồ sơ)
1951
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1951 (hồ sơ)
1951
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 25 (hồ sơ)
595
Một phần (trực tuyến) 240 (hồ sơ) Toàn trình 330 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
24
Một phần (trực tuyến) 69 (hồ sơ) Toàn trình -45 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 25 (hồ sơ)
571
Một phần (trực tuyến) 171 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 21 (hồ sơ)
589
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 19 (hồ sơ)
589
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 569 (hồ sơ) |
3 | 0 | 76.6 % | 22.9 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
502
Một phần (trực tuyến) 330 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
534
Một phần (trực tuyến) 379 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.4 % | 1.9 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
375
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
375
Một phần (trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 346 (hồ sơ) |
1 | 4 | 73.3 % | 26.4 % | 0.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
363
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 346 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
355
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
0 | 0 | 21.4 % | 78.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
292
Một phần (trực tuyến) 287 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20
Một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
272
Một phần (trực tuyến) 267 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.6 % | 4 % | 0.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
76
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
71
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 0 | 3 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
47
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 | 0 | 66 % | 34 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
43
Một phần (trực tuyến) 43 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12
Một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
31
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
12 | 5 | 41.9 % | 19.4 % | 38.7 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
43
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
42
Một phần (trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
26
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
41
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
1 | 2 | 66.7 % | 22.2 % | 11.1 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1539 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1984 (hồ sơ)
Toàn trình 7107 (hồ sơ)
10630
Một phần (trực tuyến) 1984 (hồ sơ)
Toàn trình 7107 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1475 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1838 (hồ sơ)
Toàn trình 7261 (hồ sơ)
10574
Một phần (trực tuyến) 1838 (hồ sơ)
Toàn trình 7261 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 371 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1014 (hồ sơ)
Toàn trình 6420 (hồ sơ)
7805
Một phần (trực tuyến) 1014 (hồ sơ)
Toàn trình 6420 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 361 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1260 (hồ sơ)
Toàn trình 4116 (hồ sơ)
5737
Một phần (trực tuyến) 1260 (hồ sơ)
Toàn trình 4116 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1022 (hồ sơ)
Toàn trình 1869 (hồ sơ)
5022
Một phần (trực tuyến) 1022 (hồ sơ)
Toàn trình 1869 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2450 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 980 (hồ sơ)
Toàn trình 1871 (hồ sơ)
5301
Một phần (trực tuyến) 980 (hồ sơ)
Toàn trình 1871 (hồ sơ)
Trễ hạn:
133
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
2.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 645 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1651 (hồ sơ)
Toàn trình 3336 (hồ sơ)
5632
Một phần (trực tuyến) 1651 (hồ sơ)
Toàn trình 3336 (hồ sơ)
Trước hạn:
56.2%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
37.9%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%