Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1539 (hồ sơ)
10580
Một phần (trực tuyến) 1960 (hồ sơ) Toàn trình 7081 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 64 (hồ sơ)
40
Một phần (trực tuyến) 130 (hồ sơ) Toàn trình -154 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1475 (hồ sơ)
10540
Một phần (trực tuyến) 1830 (hồ sơ) Toàn trình 7235 (hồ sơ) |
16 | 30 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9587
Một phần (trực tuyến) 85 (hồ sơ) Toàn trình 9502 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9731
Một phần (trực tuyến) 67 (hồ sơ) Toàn trình 9664 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 419 (hồ sơ)
7754
Một phần (trực tuyến) 1034 (hồ sơ) Toàn trình 6301 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 48 (hồ sơ)
17
Một phần (trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình -56 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 371 (hồ sơ)
7737
Một phần (trực tuyến) 1009 (hồ sơ) Toàn trình 6357 (hồ sơ) |
NV | 46 | 91.3 % | 2.6 % | 6.1 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6563
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 6558 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
6602
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 6595 (hồ sơ) |
1 | 22 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
5985
Một phần (trực tuyến) 1267 (hồ sơ) Toàn trình 4359 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 388 (hồ sơ)
6049
Một phần (trực tuyến) 1284 (hồ sơ) Toàn trình 4377 (hồ sơ) |
NV | 30 | 96.6 % | 2.6 % | 0.8 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
5976
Một phần (trực tuyến) 1236 (hồ sơ) Toàn trình 4089 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 294 (hồ sơ)
301
Một phần (trực tuyến) -1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 357 (hồ sơ)
5675
Một phần (trực tuyến) 1237 (hồ sơ) Toàn trình 4081 (hồ sơ) |
NV | 34 | 97.7 % | 1.7 % | 0.6 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
4993
Một phần (trực tuyến) 1002 (hồ sơ) Toàn trình 1860 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2414 (hồ sơ)
5250
Một phần (trực tuyến) 973 (hồ sơ) Toàn trình 1863 (hồ sơ) |
133 | 21 | 94.3 % | 3.1 % | 2.6 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
4799
Một phần (trực tuyến) 1364 (hồ sơ) Toàn trình 2634 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 697 (hồ sơ)
4952
Một phần (trực tuyến) 1462 (hồ sơ) Toàn trình 2793 (hồ sơ) |
35 | 10 | 93.2 % | 6.1 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 556 (hồ sơ)
3682
Một phần (trực tuyến) 1005 (hồ sơ) Toàn trình 2121 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 645 (hồ sơ)
5603
Một phần (trực tuyến) 1638 (hồ sơ) Toàn trình 3320 (hồ sơ) |
NV | 5 | 56.1 % | 5.8 % | 38.1 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 133 | 188 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3298
Một phần (trực tuyến) 629 (hồ sơ) Toàn trình 1217 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -17 (hồ sơ)
57
Một phần (trực tuyến) 57 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1469 (hồ sơ)
3241
Một phần (trực tuyến) 572 (hồ sơ) Toàn trình 1200 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.5 % | 7.4 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2973
Một phần (trực tuyến) 2314 (hồ sơ) Toàn trình 659 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3064
Một phần (trực tuyến) 2400 (hồ sơ) Toàn trình 663 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1942 (hồ sơ)
1942
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1942 (hồ sơ)
1942
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 25 (hồ sơ)
589
Một phần (trực tuyến) 237 (hồ sơ) Toàn trình 327 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần (trực tuyến) 69 (hồ sơ) Toàn trình -48 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 25 (hồ sơ)
568
Một phần (trực tuyến) 168 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 35 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 20 (hồ sơ)
579
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 558 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
91
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 19 (hồ sơ)
488
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 468 (hồ sơ) |
3 | 0 | 72.1 % | 27.3 % | 0.6 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
498
Một phần (trực tuyến) 327 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
523
Một phần (trực tuyến) 373 (hồ sơ) Toàn trình 148 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.3 % | 1.9 % | 0.8 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
372
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
373
Một phần (trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 344 (hồ sơ) |
1 | 4 | 73.2 % | 26.5 % | 0.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
361
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 344 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
12
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
349
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
0 | 0 | 21.8 % | 78.2 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
292
Một phần (trực tuyến) 287 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
23
Một phần (trực tuyến) 23 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
269
Một phần (trực tuyến) 264 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.5 % | 4.1 % | 0.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
74
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
70
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
45
Một phần (trực tuyến) 45 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
16
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
29
Một phần (trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
12 | 5 | 37.9 % | 20.7 % | 41.4 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 0 | 3 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
45
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
45
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 0 | 64.4 % | 35.6 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
43
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
42
Một phần (trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
41
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
1 | 2 | 66.7 % | 22.2 % | 11.1 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1539 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1960 (hồ sơ)
Toàn trình 7081 (hồ sơ)
10580
Một phần (trực tuyến) 1960 (hồ sơ)
Toàn trình 7081 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1475 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1830 (hồ sơ)
Toàn trình 7235 (hồ sơ)
10540
Một phần (trực tuyến) 1830 (hồ sơ)
Toàn trình 7235 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 371 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1009 (hồ sơ)
Toàn trình 6357 (hồ sơ)
7737
Một phần (trực tuyến) 1009 (hồ sơ)
Toàn trình 6357 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
6.1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 357 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1237 (hồ sơ)
Toàn trình 4081 (hồ sơ)
5675
Một phần (trực tuyến) 1237 (hồ sơ)
Toàn trình 4081 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1002 (hồ sơ)
Toàn trình 1860 (hồ sơ)
4993
Một phần (trực tuyến) 1002 (hồ sơ)
Toàn trình 1860 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2414 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 973 (hồ sơ)
Toàn trình 1863 (hồ sơ)
5250
Một phần (trực tuyến) 973 (hồ sơ)
Toàn trình 1863 (hồ sơ)
Trễ hạn:
133
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
2.6%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 645 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1638 (hồ sơ)
Toàn trình 3320 (hồ sơ)
5603
Một phần (trực tuyến) 1638 (hồ sơ)
Toàn trình 3320 (hồ sơ)
Trước hạn:
56.1%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
38.1%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%