Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ | 39 | 39 | 32 | 7 | 61.5 % | 20.5 % | 17.9 % |
Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán | 257 | 257 | 248 | 9 | 96.5 % | 0 % | 3.5 % |

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
39
Trước & đúng hạn:
32
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
61.5%
Đúng hạn:
20.5%
Trễ hạn:
17.9%

Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Tài chính kế toán
Số hồ sơ tiếp nhận:
257
Số hồ sơ xử lý:
257
Trước & đúng hạn:
248
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
3.5%