Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1861 (hồ sơ)
8521
Một phần (trực tuyến) 940 (hồ sơ) Toàn trình 5720 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 313 (hồ sơ)
278
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình -42 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1548 (hồ sơ)
8243
Một phần (trực tuyến) 933 (hồ sơ) Toàn trình 5762 (hồ sơ) |
5 | 24 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7855
Một phần (trực tuyến) 64 (hồ sơ) Toàn trình 7791 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
124
Một phần (trực tuyến) 21 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7731
Một phần (trực tuyến) 43 (hồ sơ) Toàn trình 7688 (hồ sơ) |
0 | 4 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 618 (hồ sơ)
6015
Một phần (trực tuyến) 558 (hồ sơ) Toàn trình 4839 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 681 (hồ sơ)
6137
Một phần (trực tuyến) 559 (hồ sơ) Toàn trình 4897 (hồ sơ) |
NV | 28 | 89.6 % | 2.7 % | 7.7 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5263
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 5258 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
218
Một phần (trực tuyến) -1 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5045
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5039 (hồ sơ) |
0 | 17 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 539 (hồ sơ)
4800
Một phần (trực tuyến) 995 (hồ sơ) Toàn trình 3266 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 277 (hồ sơ)
267
Một phần (trực tuyến) -12 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 262 (hồ sơ)
4533
Một phần (trực tuyến) 1007 (hồ sơ) Toàn trình 3264 (hồ sơ) |
NV | 30 | 97.8 % | 1.7 % | 0.5 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 2 | 0 |
Dịch vụ công 843 (hồ sơ)
4719
Một phần (trực tuyến) 443 (hồ sơ) Toàn trình 3433 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 814 (hồ sơ)
4803
Một phần (trực tuyến) 444 (hồ sơ) Toàn trình 3545 (hồ sơ) |
NV | 7 | 96.4 % | 2.7 % | 0.9 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2046 (hồ sơ)
4094
Một phần (trực tuyến) 574 (hồ sơ) Toàn trình 1474 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2205 (hồ sơ)
4265
Một phần (trực tuyến) 586 (hồ sơ) Toàn trình 1474 (hồ sơ) |
31 | 17 | 96.7 % | 2.5 % | 0.8 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 665 (hồ sơ)
3797
Một phần (trực tuyến) 1014 (hồ sơ) Toàn trình 2118 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 686 (hồ sơ)
3969
Một phần (trực tuyến) 1009 (hồ sơ) Toàn trình 2274 (hồ sơ) |
23 | 2 | 92.5 % | 7 % | 0.5 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 520 (hồ sơ)
3100
Một phần (trực tuyến) 733 (hồ sơ) Toàn trình 1847 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 69 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) -7 (hồ sơ) Toàn trình -13 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 451 (hồ sơ)
3051
Một phần (trực tuyến) 740 (hồ sơ) Toàn trình 1860 (hồ sơ) |
NV | 4 | 86.2 % | 8.8 % | 5 % |
UBND TP Thái Bình | 91 | 111 | 187 |
Dịch vụ công 1213 (hồ sơ)
2503
Một phần (trực tuyến) 341 (hồ sơ) Toàn trình 949 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 20 (hồ sơ)
12
Một phần (trực tuyến) -13 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1193 (hồ sơ)
2491
Một phần (trực tuyến) 354 (hồ sơ) Toàn trình 944 (hồ sơ) |
NV | 7 | 91.8 % | 8.1 % | 0.1 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2386
Một phần (trực tuyến) 1901 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -1 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình -23 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
2379
Một phần (trực tuyến) 1870 (hồ sơ) Toàn trình 508 (hồ sơ) |
0 | 4 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1625 (hồ sơ)
1625
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 6 (hồ sơ)
6
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1619 (hồ sơ)
1619
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 18 (hồ sơ)
418
Một phần (trực tuyến) 142 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -1 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 41 (hồ sơ) Toàn trình -36 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 19 (hồ sơ)
414
Một phần (trực tuyến) 101 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 6 | 27 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
382
Một phần (trực tuyến) 250 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
407
Một phần (trực tuyến) 280 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
274
Một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
283
Một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
1 | 4 | 69.6 % | 30 % | 0.4 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 12 (hồ sơ)
270
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
5
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 10 (hồ sơ)
265
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
0 | 0 | 24.5 % | 75.5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
224
Một phần (trực tuyến) 219 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
220
Một phần (trực tuyến) 215 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 35 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
179
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 163 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
181
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
3 | 0 | 40.9 % | 57.5 % | 1.6 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
60
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
58
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 0 | 3 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
35
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
39
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 0 | 59 % | 41 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần (trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
26
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
9 | 5 | 42.3 % | 23.1 % | 34.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25
Một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 82 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 1 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
1 | 1 | 66.7 % | 22.2 % | 11.1 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 681 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 559 (hồ sơ)
Toàn trình 4897 (hồ sơ)
6137
Một phần (trực tuyến) 559 (hồ sơ)
Toàn trình 4897 (hồ sơ)
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
7.7%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 262 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1007 (hồ sơ)
Toàn trình 3264 (hồ sơ)
4533
Một phần (trực tuyến) 1007 (hồ sơ)
Toàn trình 3264 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 451 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 740 (hồ sơ)
Toàn trình 1860 (hồ sơ)
3051
Một phần (trực tuyến) 740 (hồ sơ)
Toàn trình 1860 (hồ sơ)
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%