Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1539 (hồ sơ)
10797
Một phần (trực tuyến) 2043 (hồ sơ) Toàn trình 7215 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 30 (hồ sơ)
64
Một phần (trực tuyến) 167 (hồ sơ) Toàn trình -133 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1509 (hồ sơ)
10733
Một phần (trực tuyến) 1876 (hồ sơ) Toàn trình 7348 (hồ sơ) |
16 | 30 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9826
Một phần (trực tuyến) 85 (hồ sơ) Toàn trình 9741 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10048
Một phần (trực tuyến) 74 (hồ sơ) Toàn trình 9974 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
7938
Một phần (trực tuyến) 1044 (hồ sơ) Toàn trình 6476 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 47 (hồ sơ)
14
Một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình -57 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 371 (hồ sơ)
7924
Một phần (trực tuyến) 1020 (hồ sơ) Toàn trình 6533 (hồ sơ) |
NV | 51 | 91.5 % | 2.6 % | 5.9 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6711
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 6706 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
6886
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 6879 (hồ sơ) |
1 | 22 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6136
Một phần (trực tuyến) 1261 (hồ sơ) Toàn trình 4224 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 278 (hồ sơ)
268
Một phần (trực tuyến) -12 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 373 (hồ sơ)
5868
Một phần (trực tuyến) 1273 (hồ sơ) Toàn trình 4222 (hồ sơ) |
NV | 36 | 97.8 % | 1.7 % | 0.5 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6107
Một phần (trực tuyến) 1308 (hồ sơ) Toàn trình 4440 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 398 (hồ sơ)
6351
Một phần (trực tuyến) 1343 (hồ sơ) Toàn trình 4610 (hồ sơ) |
NV | 31 | 96.8 % | 2.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5125
Một phần (trực tuyến) 1090 (hồ sơ) Toàn trình 1904 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2451 (hồ sơ)
5364
Một phần (trực tuyến) 1006 (hồ sơ) Toàn trình 1907 (hồ sơ) |
133 | 21 | 94.5 % | 3.1 % | 2.4 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
4932
Một phần (trực tuyến) 1430 (hồ sơ) Toàn trình 2701 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 734 (hồ sơ)
5139
Một phần (trực tuyến) 1516 (hồ sơ) Toàn trình 2889 (hồ sơ) |
38 | 11 | 93.3 % | 6 % | 0.7 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 556 (hồ sơ)
3787
Một phần (trực tuyến) 1053 (hồ sơ) Toàn trình 2178 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 675 (hồ sơ)
5694
Một phần (trực tuyến) 1662 (hồ sơ) Toàn trình 3357 (hồ sơ) |
NV | 5 | 56.3 % | 6 % | 37.7 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 132 | 184 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3418
Một phần (trực tuyến) 718 (hồ sơ) Toàn trình 1248 (hồ sơ) |
Dịch vụ công -86 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 137 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1538 (hồ sơ)
3369
Một phần (trực tuyến) 581 (hồ sơ) Toàn trình 1250 (hồ sơ) |
NV | 9 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3071
Một phần (trực tuyến) 2386 (hồ sơ) Toàn trình 685 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
3165
Một phần (trực tuyến) 2477 (hồ sơ) Toàn trình 687 (hồ sơ) |
0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1968 (hồ sơ)
1968
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1968 (hồ sơ)
1968
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 21 (hồ sơ)
625
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 603 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
31
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 20 (hồ sơ)
594
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 573 (hồ sơ) |
3 | 0 | 76.6 % | 22.9 % | 0.5 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 26 (hồ sơ)
607
Một phần (trực tuyến) 247 (hồ sơ) Toàn trình 334 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
22
Một phần (trực tuyến) 69 (hồ sơ) Toàn trình -47 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 26 (hồ sơ)
585
Một phần (trực tuyến) 178 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.7 % | 4.1 % | 0.2 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
515
Một phần (trực tuyến) 342 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
548
Một phần (trực tuyến) 387 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
4 | 1 | 97.4 % | 1.8 % | 0.8 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
378
Một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
390
Một phần (trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
2 | 4 | 73.8 % | 25.6 % | 0.6 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
370
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 16 (hồ sơ)
360
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 344 (hồ sơ) |
0 | 0 | 21.1 % | 78.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
296
Một phần (trực tuyến) 291 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
19
Một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
277
Một phần (trực tuyến) 272 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
2 | 1 | 95.3 % | 4 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
80
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
72
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
45
Một phần (trực tuyến) 45 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
14
Một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
31
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
12 | 5 | 41.9 % | 19.4 % | 38.7 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 0 | 3 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
43
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 | 0 | 67.3 % | 32.7 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
43
Một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
42
Một phần (trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
26
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
41
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 1539 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2043 (hồ sơ)
Toàn trình 7215 (hồ sơ)
10797
Một phần (trực tuyến) 2043 (hồ sơ)
Toàn trình 7215 (hồ sơ)
Trả kết quả:
Dịch vụ công 1509 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1876 (hồ sơ)
Toàn trình 7348 (hồ sơ)
10733
Một phần (trực tuyến) 1876 (hồ sơ)
Toàn trình 7348 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.2%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 371 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1020 (hồ sơ)
Toàn trình 6533 (hồ sơ)
7924
Một phần (trực tuyến) 1020 (hồ sơ)
Toàn trình 6533 (hồ sơ)
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
5.9%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 373 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1273 (hồ sơ)
Toàn trình 4222 (hồ sơ)
5868
Một phần (trực tuyến) 1273 (hồ sơ)
Toàn trình 4222 (hồ sơ)
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.5%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1090 (hồ sơ)
Toàn trình 1904 (hồ sơ)
5125
Một phần (trực tuyến) 1090 (hồ sơ)
Toàn trình 1904 (hồ sơ)
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 2451 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1006 (hồ sơ)
Toàn trình 1907 (hồ sơ)
5364
Một phần (trực tuyến) 1006 (hồ sơ)
Toàn trình 1907 (hồ sơ)
Trễ hạn:
133
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
2.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
Dịch vụ công 675 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1662 (hồ sơ)
Toàn trình 3357 (hồ sơ)
5694
Một phần (trực tuyến) 1662 (hồ sơ)
Toàn trình 3357 (hồ sơ)
Trước hạn:
56.3%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
37.7%
Dịch vụ công:
0
Một phần (trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%