Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) | 13 | 39 | 52 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
20634
Một phần 3502 (hồ sơ) Toàn trình 17132 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3048
Một phần 797 (hồ sơ) Toàn trình 2251 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
17586
Một phần 2705 (hồ sơ) Toàn trình 14881 (hồ sơ) |
824 | 13 | 89.4 % | 5.9 % | 4.7 % |
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
13644
Một phần 10588 (hồ sơ) Toàn trình 3051 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
13686
Một phần 10603 (hồ sơ) Toàn trình 3079 (hồ sơ) |
574 | 188 | 84.3 % | 11.5 % | 4.2 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
9870
Một phần 8039 (hồ sơ) Toàn trình 1829 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1185
Một phần 1405 (hồ sơ) Toàn trình -220 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
8685
Một phần 6634 (hồ sơ) Toàn trình 2049 (hồ sơ) |
246 | 56 | 80.8 % | 16.4 % | 2.8 % |
UBND TP Thái Bình | 54 | 164 | 176 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8045
Một phần 6146 (hồ sơ) Toàn trình 1899 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8245
Một phần 6376 (hồ sơ) Toàn trình 1869 (hồ sơ) |
NV | 32 | 77.4 % | 20.8 % | 1.8 % |
Công an tỉnh Thái Bình | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7774
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7774 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1022
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1022 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6752
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6752 (hồ sơ) |
1241 | 0 | 64.1 % | 17.5 % | 18.4 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
7506
Một phần 6334 (hồ sơ) Toàn trình 1167 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 5 (hồ sơ)
7532
Một phần 6355 (hồ sơ) Toàn trình 1172 (hồ sơ) |
NV | 183 | 73.2 % | 22 % | 4.8 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7413
Một phần 5703 (hồ sơ) Toàn trình 1710 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
22
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7391
Một phần 5688 (hồ sơ) Toàn trình 1703 (hồ sơ) |
NV | 133 | 71.8 % | 15.8 % | 12.4 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7049
Một phần 5879 (hồ sơ) Toàn trình 1170 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
169
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
6880
Một phần 5783 (hồ sơ) Toàn trình 1097 (hồ sơ) |
NV | 31 | 45 % | 27.2 % | 27.8 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5558
Một phần 4405 (hồ sơ) Toàn trình 1153 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 11 (hồ sơ)
5724
Một phần 4559 (hồ sơ) Toàn trình 1154 (hồ sơ) |
376 | 79 | 70 % | 23.5 % | 6.5 % |
Sở Nội vụ | 2 | 15 | 97 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4429
Một phần 3354 (hồ sơ) Toàn trình 1075 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
359
Một phần 354 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4070
Một phần 3000 (hồ sơ) Toàn trình 1070 (hồ sơ) |
0 | 15 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 15 (hồ sơ)
4131
Một phần 2574 (hồ sơ) Toàn trình 1542 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 14 (hồ sơ)
4167
Một phần 2629 (hồ sơ) Toàn trình 1524 (hồ sơ) |
NV | 44 | 68.3 % | 23.6 % | 8.1 % |
Sở Tư pháp | 9 | 46 | 69 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3983
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 3975 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 24 (hồ sơ)
4962
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 4927 (hồ sơ) |
1522 | 7 | 32.4 % | 37 % | 30.6 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội (cũ) | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2686
Một phần 2129 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3077
Một phần 2471 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
0 | 20 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 20 | 24 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1918
Một phần 974 (hồ sơ) Toàn trình 944 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
93
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1825
Một phần 943 (hồ sơ) Toàn trình 882 (hồ sơ) |
10 | 0 | 95.2 % | 4.2 % | 0.6 % |
Sở Công thương | 1 | 74 | 24 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1918
Một phần 147 (hồ sơ) Toàn trình 1771 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1900
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 1769 (hồ sơ) |
0 | 16 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực GTVT) | 29 | 7 | 82 |
Dịch vụ công 1508 (hồ sơ)
1798
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 1508 (hồ sơ)
1799
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
7 | 0 | 92.1 % | 7.6 % | 0.3 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1672 (hồ sơ)
1672
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 1669 (hồ sơ)
1669
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) | 73 | 45 | 20 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
637
Một phần 352 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
191
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
446
Một phần 329 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
5 | 1 | 95.5 % | 3.4 % | 1.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 20 | 16 | 54 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
543
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 523 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
528
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 511 (hồ sơ) |
2 | 5 | 5.7 % | 93.9 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) | 8 | 25 | 70 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
477
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 439 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
23
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
454
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 419 (hồ sơ) |
2 | 8 | 80.6 % | 18.9 % | 0.5 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 5 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
150
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
125
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
0 | 3 | 56.8 % | 43.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
137
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
135
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) | 0 | 34 | 71 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
120
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
86
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
37 | 4 | 46.5 % | 10.5 % | 43 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 15 | 4 | 35 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) | 0 | 2 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 0 | 1 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
30
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
21
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 3 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Điện lực tỉnh | 2 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND phường Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trễ hạn:
246
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
2.8%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
71.8%
Đúng hạn:
15.8%
Trễ hạn:
12.4%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Trước hạn:
45%
Đúng hạn:
27.2%
Trễ hạn:
27.8%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Dịch vụ công:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%