STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.06-250106-0007 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DUY | |
2 | H54.06-250122-0002 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ LAN ANH | |
3 | H54.06-250211-0001 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | |
4 | H54.06-250212-0004 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | |
5 | H54.06-250115-0087 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ |