STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.07.H54-240626-0002 26/06/2024 08/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĨNH PHONG
2 000.00.07.H54-240705-0002 05/07/2024 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĨNH PHONG
3 000.00.07.H54-240709-0001 09/07/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NAM HẢI
4 000.00.07.H54-241204-0001 04/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG
5 000.00.07.H54-241205-0003 05/12/2024 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
6 000.00.07.H54-241213-0001 13/12/2024 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HẠNH MINH CHÂU
7 000.00.07.H54-241216-0001 16/12/2024 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
8 000.00.07.H54-241220-0002 20/12/2024 16/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHÙNG ANH TUẤN
9 000.00.07.H54-241231-0001 31/12/2024 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÁ TUẦN
10 H54.07-250115-0001 15/01/2025 18/02/2025 23/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN TRỌNG TUỆ