STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.07-250304-0001 | 04/03/2025 | 28/03/2025 | 04/04/2025 |
Trễ hạn 5 ngày. |
ĐOÀN THỊ TRANG | |
2 | H54.07-250304-0002 | 04/03/2025 | 28/03/2025 | 04/04/2025 |
Trễ hạn 5 ngày. |
ĐOÀN THỊ TRANG | |
3 | 000.00.07.H54-241204-0001 | 04/12/2024 | 30/12/2024 | 10/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày. |
VŨ MẠNH CƯỜNG | |
4 | H54.07-250305-0003 | 05/03/2025 | 31/03/2025 | 04/04/2025 |
Trễ hạn 4 ngày. |
PHÙNG ANH TUẤN | |
5 | 000.00.07.H54-240705-0002 | 05/07/2024 | 04/02/2025 | 07/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày. |
NGUYỄN VĨNH PHONG | |
6 | 000.00.07.H54-241205-0003 | 05/12/2024 | 19/02/2025 | 21/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
7 | H54.07-250207-0001 | 07/02/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 |
Trễ hạn 1 ngày. |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
8 | H54.07-250307-0005 | 07/03/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
NGUYỄN ANH TUẤN | |
9 | 000.00.07.H54-240709-0001 | 09/07/2024 | 09/01/2025 | 10/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày. |
PHẠM NAM HẢI | |
10 | 000.00.07.H54-241213-0001 | 13/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
HOÀNG HẠNH MINH CHÂU |