STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.11-250421-0002 | 21/04/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HUY | |
2 | H54.11-250421-0007 | 21/04/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH ĐÌNH TÚ |