STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.14.H54-241125-0038 | 27/11/2024 | 10/12/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN LÃM | |
2 | 000.00.14.H54-241127-0005 | 29/11/2024 | 12/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI VĂN PHIÊN | |
3 | 000.00.14.H54-241128-0009 | 02/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HÀ VĂN VANG | |
4 | 000.00.14.H54-241206-0079 | 09/12/2024 | 20/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI THỌ MẠNH | |
5 | 000.00.14.H54-241210-0098 | 11/12/2024 | 24/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐÀO ĐỨC LỰC | |
6 | 000.00.14.H54-241211-0037 | 11/12/2024 | 24/12/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
7 | 000.00.14.H54-241216-0005 | 16/12/2024 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
8 | 000.00.14.H54-241223-0043 | 23/12/2024 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ THỊ CÚC | |
9 | 000.00.14.H54-241226-0075 | 27/12/2024 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
10 | 000.00.14.H54-241226-0074 | 27/12/2024 | 10/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN DUY ÁNH | |
11 | 000.00.14.H54-241226-0076 | 27/12/2024 | 10/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ DUY NGỌC | |
12 | 000.00.14.H54-241230-5028 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ QUỲNH | |
13 | H54.14-250104-5005 | 06/01/2025 | 17/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
14 | H54.14-250107-5106 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
15 | H54.14-250107-5108 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
16 | H54.14-250107-5118 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐỨC HIẾU | |
17 | H54.14-250107-5117 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÚY HIỀN ANH | |
18 | H54.14-250107-5045 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MAY | |
19 | H54.14-250107-5123 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | |
20 | H54.14-250107-5124 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN RỰC | |
21 | H54.14-250108-5002 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
22 | H54.14-250108-5138 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM BÁ HUY | |
23 | H54.14-250108-5015 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN CHƯƠNG | |
24 | H54.14-250107-5098 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
25 | H54.14-250108-5017 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI ĐỨC BẢO | |
26 | H54.14-250108-5004 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÃ QUÝ MINH | |
27 | H54.14-250108-5022 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NGUYÊN | |
28 | H54.14-250108-5030 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO THỊ LƯƠNG | |
29 | H54.14-250108-5031 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÙY DUNG | |
30 | H54.14-250108-5034 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ MINH CHIẾN | |
31 | H54.14-250108-5035 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA | |
32 | H54.14-250108-5050 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐÌNH THẮNG | |
33 | H54.14-250108-5049 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ THU THẢO | |
34 | H54.14-250108-5052 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN DIỆU THU | |
35 | H54.14-250108-5055 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH HỮU ĐỢI | |
36 | H54.14-250108-5053 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN UY | |
37 | H54.14-250108-5060 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | |
38 | H54.14-250108-5062 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM TUẤN KIỆT | |
39 | H54.14-250108-5064 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ XUÂN PHÒNG | |
40 | H54.14-250108-5066 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG NGỌC THÀNH | |
41 | H54.14-250108-5068 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUNG | |
42 | H54.14-250108-5071 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ VĂN NGỌ | |
43 | H54.14-250108-5074 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN QUYẾT | |
44 | H54.14-250108-5076 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI TRANG | |
45 | H54.14-250108-5005 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN | |
46 | H54.14-250108-5016 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HUY NGHĨA | |
47 | H54.14-250108-5078 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
48 | H54.14-250108-5081 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | |
49 | H54.14-250108-5086 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HOÀI NAM | |
50 | H54.14-250108-5079 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN HỮU NGUYÊN | |
51 | H54.14-250108-5080 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM XUÂN TOÀN | |
52 | H54.14-250108-5085 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HÂN | |
53 | H54.14-250109-5097 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM HẢI LONG | |
54 | H54.14-250108-5093 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ XUÂN HOÀNG | |
55 | H54.14-250109-5003 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO HẢI LINH | |
56 | H54.14-250109-5006 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ VĂN MẠNH | |
57 | H54.14-250109-5011 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
58 | H54.14-250109-5012 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN ĐẠI | |
59 | H54.14-250109-5013 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ THANH LAM | |
60 | H54.14-250109-5014 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THANH DUYÊN | |
61 | H54.14-250109-5015 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ HỒNG KIÊN | |
62 | H54.14-250109-5021 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THU HÀ | |
63 | H54.14-250109-5023 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MỴ | |
64 | H54.14-250109-5020 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ THANH THỦY | |
65 | H54.14-250109-5025 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LẠI TRUNG ĐỨC | |
66 | H54.14-250109-5024 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ QUỐC VƯƠNG | |
67 | H54.14-250109-5026 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM KHƯƠNG DUY | |
68 | H54.14-250109-5029 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ ĐỨC LONG | |
69 | H54.14-250109-5030 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM KHẢI HOÀN | |
70 | H54.14-250109-5033 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | |
71 | H54.14-250109-5027 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ NGỌC HOAN | |
72 | H54.14-250109-5017 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO ĐÌNH AN | |
73 | H54.14-250109-5002 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI QUÝ HIẾU | |
74 | H54.14-250109-5035 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | |
75 | H54.14-250109-5037 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN | |
76 | H54.14-250109-5034 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | |
77 | H54.14-250109-5038 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
78 | H54.14-250109-5041 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐẠI | |
79 | H54.14-250109-5042 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VIỆT HOÀNG | |
80 | H54.14-250108-5088 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ CẨM LINH | |
81 | H54.14-250109-5036 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THANH BÌNH | |
82 | H54.14-250109-5048 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH HỮU PHƯƠNG | |
83 | H54.14-250109-5046 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THẾ ANH | |
84 | H54.14-250109-5051 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG MINH QUANG | |
85 | H54.14-250109-5054 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KHẮC DŨNG | |
86 | H54.14-250109-5055 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH SƠN | |
87 | H54.14-250109-5057 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
88 | H54.14-250109-5061 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN TIẾN ĐẠT | |
89 | H54.14-250109-5064 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THU HƯƠNG | |
90 | H54.14-250109-5063 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI CÔNG DỰ | |
91 | H54.14-250109-5069 | 09/01/2025 | 22/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI MẠNH TUẤN | |
92 | H54.14-250109-5075 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TẤT THÀNH | |
93 | H54.14-250109-5077 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊ DIỆU | |
94 | H54.14-250109-5049 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN LIU | |
95 | H54.14-250109-5073 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
96 | H54.14-250109-5074 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DIỆP VĂN SÁNG | |
97 | H54.14-250109-5079 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HOÀNG | |
98 | H54.14-250109-5078 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH | |
99 | H54.14-250109-5076 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | |
100 | H54.14-250109-5083 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VƯƠNG HỒNG HẠNH | |
101 | H54.14-250109-5098 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TẠ HOÀNG MINH | |
102 | H54.14-250109-5099 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO ANH TUẤN | |
103 | H54.14-250109-5082 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO XUÂN BẮC | |
104 | H54.14-250109-5086 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN XUÂN ĐỨC | |
105 | H54.14-250109-5090 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG TRUNG THÀNH | |
106 | H54.14-250109-5093 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH XÁNG | |
107 | H54.14-250109-5092 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG HƯƠNG GIANG | |
108 | H54.14-250109-5094 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TRỌNG LAM | |
109 | H54.14-250109-5100 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ TIẾN NGỌC | |
110 | H54.14-250109-5104 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀNG MINH | |
111 | H54.14-250109-5103 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | UÔNG DIỆU LINH | |
112 | H54.14-250109-5107 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÔNG HOÀNG | |
113 | H54.14-250110-5108 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN | |
114 | H54.14-250110-5001 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THAO | |
115 | H54.14-250110-5002 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI LỆ QUYÊN | |
116 | H54.14-250110-5004 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬT | |
117 | H54.14-250110-5006 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH TRANG | |
118 | H54.14-250103-5090 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO XUÂN BẮC | |
119 | H54.14-250110-5007 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI ĐẶNG TIẾN | |
120 | H54.14-250110-5008 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THẾ NGỌC | |
121 | H54.14-250110-5011 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM PHƯƠNG LINH | |
122 | H54.14-250110-5013 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN THANH | |
123 | H54.14-250110-5009 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH CỪ | |
124 | H54.14-250110-5012 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIẾN | |
125 | H54.14-250110-5016 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | |
126 | H54.14-250110-5015 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
127 | H54.14-250110-5018 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẶNG | |
128 | H54.14-250110-5019 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ TIẾN ĐẠT | |
129 | H54.14-250110-5020 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ TIẾN THÀNH | |
130 | H54.14-250110-5026 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI ĐỨC HÂN | |
131 | H54.14-250110-5027 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN | |
132 | H54.14-250110-5025 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG AN | |
133 | H54.14-250110-5028 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ TIẾN TÙNG | |
134 | H54.14-250110-5032 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
135 | H54.14-250110-5034 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ QUANG SANG | |
136 | H54.14-250110-5031 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THÚY DIỆU | |
137 | H54.14-250110-5039 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ THẢO | |
138 | H54.14-250110-5040 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ MINH ĐỨC | |
139 | H54.14-250110-5041 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN TRANG | |
140 | H54.14-250110-5043 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUỐC CHIẾN | |
141 | H54.14-250110-5044 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ PHƯƠNG ĐÔNG | |
142 | H54.14-250110-5047 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NGA | |
143 | H54.14-250110-5046 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM QUANG TUẤN | |
144 | H54.14-250110-5048 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI HỮU TRIỆU | |
145 | H54.14-250110-5017 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | |
146 | H54.14-250110-5052 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ LÝ | |
147 | H54.14-250110-5054 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐẢNG | |
148 | H54.14-250110-5065 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ LONG | |
149 | H54.14-250110-5069 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ TRỌNG THỦY | |
150 | H54.14-250110-5057 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ ANH TUẤN | |
151 | H54.14-250110-5060 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | |
152 | H54.14-250110-5049 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VĂN TÚ | |
153 | H54.14-250110-5062 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
154 | H54.14-250110-5064 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
155 | H54.14-250111-5004 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THỦY | |
156 | H54.14-250111-5005 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI XUÂN ANH | |
157 | H54.14-250111-5011 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
158 | H54.14-250111-5014 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TÙNG | |
159 | H54.14-250111-5015 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ YẾN | |
160 | H54.14-250111-5003 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
161 | H54.14-250111-5006 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ TƯƠI | |
162 | H54.14-250111-5017 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LANH | |
163 | H54.14-250111-5019 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ XUÂN THÁI | |
164 | H54.14-250111-5021 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ HỒNG QUÂN | |
165 | H54.14-250111-5028 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG BÁ THẮNG | |
166 | H54.14-250111-5018 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | |
167 | H54.14-250111-5032 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN CẢNH | |
168 | H54.14-250111-5012 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊM | |
169 | H54.14-250111-5013 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
170 | H54.14-250111-5026 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THÀNH LUÂN | |
171 | H54.14-250111-5030 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAN | |
172 | H54.14-250111-5031 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI HỒNG MẠNH | |
173 | H54.14-250111-5033 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI QUANG LONG | |
174 | 000.00.14.H54-241231-5097 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | |
175 | H54.14-250112-5039 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
176 | H54.14-250111-5001 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
177 | H54.14-250112-5002 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN NGUYỄN MẠNH NINH | |
178 | H54.14-250112-5003 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ MẠNH LINH | |
179 | H54.14-250112-5015 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ CÔNG VĨNH TIẾN | |
180 | H54.14-250112-5009 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ LAN ANH | |
181 | H54.14-250112-5005 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THẢO | |
182 | H54.14-250112-5004 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
183 | H54.14-250112-5013 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐĂNG HƯNG | |
184 | H54.14-250113-5001 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH NGUYỆN | |
185 | H54.14-250112-5008 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG XUÂN THẾ | |
186 | H54.14-250112-5011 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ MINH DŨNG | |
187 | H54.14-250113-5006 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN ÚT | |
188 | H54.14-250113-5002 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM NGỌC HƯNG | |
189 | H54.14-250113-5005 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH ANH | |
190 | H54.14-250113-5007 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT PHÙNG | |
191 | H54.14-250113-5008 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
192 | H54.14-250113-5012 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | |
193 | H54.14-250113-5011 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KHÁNH LINH | |
194 | H54.14-250113-5010 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ NGÂN | |
195 | H54.14-250113-5013 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỤC LINH | |
196 | H54.14-250113-5018 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG | |
197 | H54.14-250113-5014 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
198 | H54.14-250113-5017 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG TUẤN VŨ | |
199 | H54.14-250113-5019 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THANH PHƯƠNG | |
200 | H54.14-250113-5020 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TUẤN KIỆT | |
201 | H54.14-250113-5023 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TRỌNG BÌNH | |
202 | H54.14-250113-5022 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | |
203 | H54.14-250113-5024 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ ANH TUẤN | |
204 | H54.14-250113-5028 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH THU | |
205 | H54.14-250113-5025 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | QUÁCH ĐÌNH VƯƠNG | |
206 | H54.14-250113-5027 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG MAI | |
207 | H54.14-250113-5026 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM XUÂN THƯỜNG | |
208 | H54.14-250113-5036 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY NGHIÊM | |
209 | H54.14-250113-5038 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THÙY GIANG | |
210 | H54.14-250113-5033 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI ĐÌNH HIẾU | |
211 | H54.14-250113-5042 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
212 | H54.14-250113-5052 | 13/01/2025 | 24/01/2025 | 02/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ TƯƠI | |
213 | H54.14-250114-5010 | 14/01/2025 | 03/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM HUY PHƯỚC | |
214 | H54.14-250115-5014 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỒ TRỌNG SƠN | |
215 | H54.14-250115-5021 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ HOÀNG NAM | |
216 | H54.14-250115-5023 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VĂN TRƯỞNG | |
217 | H54.14-250115-5022 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
218 | H54.14-250115-5025 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỮU NHỚ | |
219 | H54.14-250115-5026 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYỆN | |
220 | H54.14-250115-5031 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIỂN | |
221 | H54.14-250115-5032 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ QUANG DOANH | |
222 | H54.14-250115-5033 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ MINH KHÁNH | |
223 | H54.14-250115-5034 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TIỀN VĂN SINH | |
224 | H54.14-250115-5012 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỒ TRỌNG QUYỀN | |
225 | H54.14-250115-5037 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG NGỌC ANH | |
226 | H54.14-250115-5041 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỮU VIỆT | |
227 | H54.14-250115-5043 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUẤN | |
228 | H54.14-250115-5038 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TÔ VĂN SƠN | |
229 | H54.14-250115-5044 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN CHI | |
230 | H54.14-250115-5045 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | |
231 | H54.14-250115-5056 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
232 | H54.14-250115-5057 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ ĐỨC THỦY | |
233 | H54.14-250115-5059 | 15/01/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | |
234 | H54.14-250115-5063 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN DUY LONG | |
235 | H54.14-250115-5070 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM HUẾ | |
236 | H54.14-250115-5071 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VIẾT ĐÔNG | |
237 | H54.14-250115-5074 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | |
238 | H54.14-250115-5075 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUANG KHẢI | |
239 | H54.14-250115-5065 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TỈNH | |
240 | H54.14-250115-5066 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI | |
241 | H54.14-250115-5068 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | |
242 | H54.14-250115-5072 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ THƠM | |
243 | H54.14-250115-5077 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ ANH DÂN | |
244 | H54.14-250115-5078 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM | |
245 | H54.14-250115-5079 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG HỒNG QUYÊN | |
246 | H54.14-250115-5080 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ QUANG HƯNG | |
247 | H54.14-250115-5083 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI XUÂN GIANG | |
248 | H54.14-250115-5086 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | |
249 | H54.14-250115-5088 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
250 | H54.14-250115-5084 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | |
251 | H54.14-250115-5091 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN VĂN TRIỂN | |
252 | H54.14-250115-5092 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM TRUNG HIẾU | |
253 | H54.14-250115-5096 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
254 | H54.14-250116-5003 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM TRUNG HIẾU | |
255 | H54.14-250116-5004 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THẾ ĐÔNG | |
256 | H54.14-250115-5089 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUANG NGỌC | |
257 | H54.14-250115-5090 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ ĐỨC ANH | |
258 | H54.14-250115-5093 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NHƯỜNG | |
259 | H54.14-250116-5098 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | |
260 | H54.14-250116-5002 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THANH HUÂN | |
261 | H54.14-250116-5006 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG QUANG HƯỚNG | |
262 | H54.14-250116-5008 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
263 | H54.14-250116-5005 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ HẢI YẾN | |
264 | H54.14-250116-5011 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ THỊ MINH PHƯỢNG | |
265 | H54.14-250116-5014 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN HƯNG | |
266 | H54.14-250116-5015 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ HẢI ANH | |
267 | H54.14-250116-5009 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ GIA LÂM | |
268 | H54.14-250116-5012 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | |
269 | H54.14-250116-5020 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MINH THẮNG | |
270 | H54.14-250116-5024 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ ĐỨC NGHIỆP | |
271 | H54.14-250116-5029 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐÌNH LAI | |
272 | H54.14-250116-5026 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ QUỐC HOÀNG | |
273 | H54.14-250116-5030 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
274 | H54.14-250116-5031 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH THỊ VÂN | |
275 | H54.14-250116-5035 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN TIẾN | |
276 | H54.14-250116-5034 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LẠI CAO TÚ | |
277 | H54.14-250116-5016 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN TÀI | |
278 | H54.14-250116-5040 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ DUY BA | |
279 | H54.14-250116-5043 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN DỰ | |
280 | H54.14-250116-5044 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH CÔNG TƯỞNG | |
281 | H54.14-250116-5045 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ QUỲNH TRANG | |
282 | H54.14-250116-5046 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
283 | H54.14-250116-5048 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
284 | H54.14-250116-5050 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN PHO | |
285 | H54.14-250116-5051 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ NGA | |
286 | H54.14-250116-5052 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THÀNH ĐỒNG | |
287 | H54.14-250116-5053 | 16/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN DUY TIÊN | |
288 | H54.14-250116-5054 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ HOÀNG ANH | |
289 | H54.14-250116-5071 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ DUYỀN | |
290 | H54.14-250116-5077 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG XUÂN LỘC | |
291 | H54.14-250116-5068 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ PHƯƠNG TRANG | |
292 | H54.14-250116-5072 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUẬT | |
293 | H54.14-250116-5074 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG QUANG KHÁNH | |
294 | H54.14-250116-5075 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ NGỌC HIỆP | |
295 | H54.14-250116-5076 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM HẢI TRƯỜNG | |
296 | H54.14-250116-5079 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI MINH HIẾU | |
297 | H54.14-250116-5089 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LAN | |
298 | H54.14-250116-5091 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LONG | |
299 | H54.14-250116-5093 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
300 | H54.14-250116-5095 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ DÂN | |
301 | H54.14-250116-5096 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU THỊ HƯNG | |
302 | H54.14-250116-5097 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN TRONG | |
303 | H54.14-250116-5102 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VŨ TIỆP | |
304 | H54.14-250116-5080 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO THỊ HỒNG VÂN | |
305 | H54.14-250116-5082 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ NGỌC NAM | |
306 | H54.14-250116-5081 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
307 | H54.14-250116-5084 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH XUÂN HANH | |
308 | H54.14-250116-5090 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ TÌNH | |
309 | H54.14-250116-5037 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ KHUYÊN | |
310 | H54.14-250116-5104 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH KHẢI | |
311 | H54.14-250116-5101 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN ĐỨC MẠNH | |
312 | H54.14-250116-5100 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHAN | |
313 | H54.14-250117-5105 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ QUANG DƯƠNG | |
314 | H54.14-250117-5002 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN KHÁNH | |
315 | H54.14-250117-5001 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG TRỌNG NGHĨA | |
316 | H54.14-250117-5003 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ DUNG | |
317 | H54.14-250117-5006 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | |
318 | H54.14-250117-5007 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | |
319 | H54.14-250117-5009 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI QUỐC LÂM | |
320 | H54.14-250117-5012 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | QUÁCH TRUNG ĐỨC | |
321 | H54.14-250117-5010 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN ĐÌNH BẰNG | |
322 | H54.14-250117-5011 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI DUY ĐỨC | |
323 | H54.14-250117-5013 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN AN SƠN | |
324 | H54.14-250117-5018 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN GIANG LONG | |
325 | H54.14-250117-5017 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | |
326 | H54.14-250117-5019 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ OANH | |
327 | H54.14-250117-5020 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN LINH | |
328 | H54.14-250117-5026 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CHEN | |
329 | H54.14-250117-5030 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ HƯỞNG | |
330 | H54.14-250117-5024 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN TUẤN ANH | |
331 | H54.14-250117-5032 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
332 | H54.14-250117-5027 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO ĐỨC NGHIỆP | |
333 | H54.14-250117-5028 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO XUÂN TẤN | |
334 | H54.14-250117-5029 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BỒN | |
335 | H54.14-250117-5035 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ ĐỨC ANH | |
336 | H54.14-250117-5037 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN CÔNG PHÁN | |
337 | H54.14-250117-5039 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG ĐỨC HỘI | |
338 | H54.14-250117-5040 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
339 | H54.14-250117-5050 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐÌNH DŨNG | |
340 | H54.14-250117-5054 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH GIẦU | |
341 | H54.14-250117-5057 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG KIM PHÓNG | |
342 | H54.14-250117-5043 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ LINH PHƯƠNG | |
343 | H54.14-250117-5064 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
344 | H54.14-250117-5069 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO HỒ THÁI SƠN | |
345 | H54.14-250117-5070 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
346 | H54.14-250117-5059 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUANG MINH | |
347 | H54.14-250117-5062 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ CÔNG THIÊN | |
348 | H54.14-250117-5066 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ NGỌC HÀ | |
349 | H54.14-250117-5073 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HOAN | |
350 | H54.14-250118-5006 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN HOÀI | |
351 | H54.14-250118-5009 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ XINH | |
352 | H54.14-250118-5001 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HỒNG TRANG | |
353 | H54.14-250118-5005 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | |
354 | H54.14-250118-5007 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THÁI ĐÔNG | |
355 | H54.14-250118-5010 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
356 | H54.14-250118-5011 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VIẾT HIỆP | |
357 | H54.14-250118-5015 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ MỸ LINH | |
358 | H54.14-250118-5012 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | |
359 | H54.14-250118-5016 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐẮC QUỲNH | |
360 | H54.14-250118-5020 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THÙY LINH | |
361 | H54.14-250118-5024 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN HƠN | |
362 | H54.14-250119-5003 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ANH KIỆT | |
363 | H54.14-250119-5005 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH KIÊN | |
364 | H54.14-250119-5002 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH CHÍNH | |
365 | H54.14-250120-5001 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TẠ BÁ LỘC | |
366 | H54.14-250119-5007 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐỨC DƯƠNG | |
367 | H54.14-250119-5010 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN VĂN QUÂN | |
368 | H54.14-250120-5002 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ LAM | |
369 | H54.14-250119-5008 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
370 | H54.14-250120-5003 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUÝ DƯƠNG | |
371 | H54.14-250120-5004 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG | |
372 | H54.14-250120-5005 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI QUỐC DIỆP | |
373 | H54.14-250120-5006 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ XUYẾN | |
374 | H54.14-250120-5007 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THÚY HẠ | |
375 | H54.14-250120-5015 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRUNG NHIỆM | |
376 | H54.14-250120-5018 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN DIỆN | |
377 | H54.14-250120-5017 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ HỒNG HẠNH | |
378 | H54.14-250120-5019 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN TIẾN | |
379 | H54.14-250120-5022 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN ÁNH | |
380 | H54.14-250120-5024 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THUẬN | |
381 | H54.14-250120-5025 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
382 | H54.14-250120-5026 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG | |
383 | H54.14-250120-5027 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TĂNG HOA HIỂN | |
384 | H54.14-250120-5021 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI TRUNG KIÊN | |
385 | H54.14-250120-5033 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
386 | H54.14-250120-5036 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN KHIÊM | |
387 | H54.14-250120-5020 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN NGHIỆP | |
388 | H54.14-250120-5058 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI ANH | |
389 | H54.14-250120-5056 | 20/01/2025 | 07/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN THUẬN | |
390 | H54.14-250120-5060 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN VĂN | |
391 | H54.14-250120-5057 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ TÚ ANH | |
392 | H54.14-250120-5061 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐÌNH TRƯỜNG | |
393 | H54.14-250120-5067 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN BẰNG | |
394 | H54.14-250120-5068 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NAM SƠN | |
395 | H54.14-250120-5063 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
396 | H54.14-250120-5064 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG BẢO YẾN | |
397 | H54.14-250120-5066 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY HIỂN | |
398 | H54.14-250120-5046 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ HOA | |
399 | H54.14-250120-5072 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
400 | H54.14-250120-5055 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ DUY TƯỞNG | |
401 | H54.14-250120-5079 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | |
402 | H54.14-250120-5081 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ NGÁT | |
403 | H54.14-250120-5074 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU TIỆP | |
404 | H54.14-250120-5076 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH DANH PHÁN | |
405 | H54.14-250120-5077 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | |
406 | H54.14-250120-5080 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HỢI | |
407 | H54.14-250120-5083 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | |
408 | H54.14-250120-5078 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN LƯƠNG | |
409 | H54.14-250120-5091 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ ĐÀO | |
410 | H54.14-250120-5082 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | |
411 | H54.14-250120-5088 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI THẾ MƯỜI | |
412 | H54.14-250120-5087 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
413 | H54.14-250120-5089 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
414 | H54.14-250120-5093 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI XUÂN QUANG | |
415 | H54.14-250120-5094 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN CẢNH | |
416 | H54.14-250120-5095 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TỰ PHÚ | |
417 | H54.14-250121-5002 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THÀNH GIANG | |
418 | H54.14-250121-5004 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐỨC TÙNG | |
419 | H54.14-250121-5003 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÍ VĂN PHƯỚC | |
420 | H54.14-250121-5005 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG | |
421 | H54.14-250121-5001 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ MẠNH CƯỜNG | |
422 | H54.14-250121-5007 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
423 | H54.14-250121-5008 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI DUY KHÁNH | |
424 | H54.14-250121-5009 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | |
425 | H54.14-250121-5012 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH ĐẢM | |
426 | H54.14-250121-5010 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN HÀ | |
427 | H54.14-250121-5013 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THANH VINH | |
428 | H54.14-250121-5017 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ NGA | |
429 | H54.14-250121-5016 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM VĂN BẢO | |
430 | H54.14-250121-5014 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ ĐÌNH NAM | |
431 | H54.14-250121-5018 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN KIÊN | |
432 | H54.14-250121-5021 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ SIM | |
433 | H54.14-250121-5022 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HOÀNG DIỆU | |
434 | H54.14-250121-5020 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HẢI | |
435 | H54.14-250121-5024 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
436 | H54.14-250121-5025 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HOÀNG DIỆU | |
437 | H54.14-250121-5027 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN DOANH | |
438 | H54.14-250121-5036 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | |
439 | H54.14-250121-5033 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
440 | H54.14-250121-5034 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | |
441 | H54.14-250121-5035 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THANH THANH | |
442 | H54.14-250121-5037 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGẦN | |
443 | H54.14-250121-5038 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG | |
444 | H54.14-250121-5039 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC TÂN | |
445 | H54.14-250121-5040 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN LÂM | |
446 | H54.14-250121-5043 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ NGỌC ANH | |
447 | H54.14-250121-5015 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO THỊ NGỌC | |
448 | H54.14-250121-5011 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | |
449 | H54.14-250121-5045 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG | |
450 | H54.14-250121-5049 | 21/01/2025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | |
451 | H54.14-250121-5047 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂN | |
452 | H54.14-250121-5050 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM CÔNG ANH VŨ | |
453 | H54.14-250121-5041 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THÀNH LONG | |
454 | H54.14-250121-5053 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐỨC TUYÊN | |
455 | H54.14-250121-5054 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THOAN | |
456 | H54.14-250121-5057 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN HIỆP | |
457 | H54.14-250121-5059 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
458 | H54.14-250121-5063 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VI THỊ SÁU | |
459 | H54.14-250121-5066 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THƠI | |
460 | H54.14-250121-5055 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HUỆ | |
461 | H54.14-250121-5048 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | |
462 | H54.14-250121-5058 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG | |
463 | H54.14-250121-5060 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHIỆM | |
464 | H54.14-250121-5046 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HAI | |
465 | H54.14-250121-5065 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VI THỊ SÁU | |
466 | H54.14-250121-5061 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
467 | H54.14-250121-5069 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU QUANG DIỄN | |
468 | H54.14-250121-5072 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ NAM TRUNG | |
469 | H54.14-250122-5008 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA THỊ THÚY | |
470 | H54.14-250121-5070 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
471 | H54.14-250121-5075 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÚY HẰNG | |
472 | H54.14-250121-5071 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | |
473 | H54.14-250122-5077 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
474 | H54.14-250122-5002 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐỨC BAN | |
475 | H54.14-250122-5007 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HOÀI | |
476 | H54.14-250122-5006 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | |
477 | H54.14-250122-5003 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HUY PHÚ | |
478 | H54.14-250122-5014 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI TRẦN TRÀ MY | |
479 | H54.14-250122-5010 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LAN HƯƠNG | |
480 | H54.14-250122-5012 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LA THỊ HƯỜNG | |
481 | H54.14-250122-5016 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | |
482 | H54.14-250122-5017 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN QUYẾT | |
483 | H54.14-250122-5015 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHÚC THÀNH | |
484 | H54.14-250122-5019 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN DUY | |
485 | H54.14-250122-5020 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐÌNH TUẤN | |
486 | H54.14-250122-5021 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TIÊU MINH TRÍ | |
487 | H54.14-250122-5024 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT CƯƠNG | |
488 | H54.14-250122-5023 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG QUYẾT | |
489 | H54.14-250122-5025 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
490 | H54.14-250122-5028 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | |
491 | H54.14-250122-5026 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI MINH QUANG | |
492 | H54.14-250122-5027 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ MAI | |
493 | H54.14-250122-5029 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT TRUNG | |
494 | H54.14-250122-5030 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG ĐỨC THẮNG | |
495 | H54.14-250122-5031 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
496 | H54.14-250122-5037 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LẪM | |
497 | H54.14-250122-5032 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KHƯƠNG VIẾT NAM | |
498 | H54.14-250122-5038 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG NGUYỄN MAI LINH | |
499 | H54.14-250122-5042 | 22/01/2025 | 11/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG THÁI | |
500 | H54.14-250122-5041 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ ĐIỆP | |
501 | H54.14-250122-5046 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THẾ ANH | |
502 | H54.14-250122-5045 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN DƯƠNG | |
503 | H54.14-250122-5047 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | |
504 | H54.14-250122-5049 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÌNH GIANG | |
505 | H54.14-250122-5051 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NGỌC SƠN | |
506 | H54.14-250122-5053 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỜNG | |
507 | H54.14-250122-5058 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LAN ANH | |
508 | H54.14-250123-5002 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DINH | |
509 | H54.14-250122-5056 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỨC | |
510 | H54.14-250123-5005 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
511 | H54.14-250123-5006 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
512 | H54.14-250123-5007 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ MINH THIÊM | |
513 | H54.14-250123-5008 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HUYỀN VY | |
514 | H54.14-250123-5014 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN DƯƠNG | |
515 | H54.14-250123-5015 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG | |
516 | H54.14-250123-5016 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | |
517 | H54.14-250123-5018 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THUẤN | |
518 | H54.14-250123-5019 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
519 | H54.14-250123-5021 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY HIỂN | |
520 | H54.14-250123-5020 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
521 | H54.14-250123-5026 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC HÙNG | |
522 | H54.14-250123-5028 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CHIẾN | |
523 | H54.14-250123-5022 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH | |
524 | H54.14-250123-5033 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MẠNH HÀ | |
525 | H54.14-250123-5034 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH CÔNG NGỌ | |
526 | H54.14-250123-5032 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VŨ HIỂU | |
527 | 000.00.14.H54-241125-0113 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH ANH TUẤN | |
528 | H54.14-250123-5038 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ GIANG | |
529 | H54.14-250123-5036 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ DINH | |
530 | H54.14-250123-5040 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH XUÂN DUY | |
531 | H54.14-250123-5041 | 23/01/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUANG MINH | |
532 | H54.14-250123-5044 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | |
533 | H54.14-250123-5048 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HẰNG | |
534 | H54.14-250123-5042 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SONG TOÀN | |
535 | H54.14-250123-5050 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TRỌNG KHƯƠNG | |
536 | H54.14-250124-5004 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ QUYÊN | |
537 | H54.14-250124-5005 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHI LONG | |
538 | H54.14-250124-5006 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÒA QUANG VINH | |
539 | H54.14-250123-5049 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
540 | H54.14-250123-5051 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TRỌNG KHƯƠNG | |
541 | H54.14-250123-5052 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI TIẾN DŨNG | |
542 | H54.14-250123-5055 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HIẾU | |
543 | H54.14-250124-5001 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ | |
544 | H54.14-250124-5003 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THU THƯƠNG | |
545 | H54.14-250124-5007 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
546 | H54.14-250124-5011 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHIẾU VĂN HOÀNH | |
547 | H54.14-250124-5012 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
548 | H54.14-250124-5010 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
549 | H54.14-250124-5015 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG | |
550 | H54.14-250124-5016 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
551 | H54.14-250124-5018 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ VÂN | |
552 | H54.14-250124-5020 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | |
553 | H54.14-250124-5021 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN ANH | |
554 | H54.14-250124-5019 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HẢI HUYẾN | |
555 | H54.14-250124-5022 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRIỀU | |
556 | H54.14-250124-5024 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỀN | |
557 | H54.14-250124-5032 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ XUÂN TRỊNH | |
558 | H54.14-250124-5035 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LỊCH | |
559 | H54.14-250124-5037 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI SƠN CA | |
560 | H54.14-250124-5033 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LỊCH | |
561 | H54.14-250124-5029 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHƯƠNG LAN | |
562 | H54.14-250124-5036 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HIẾN | |
563 | H54.14-250124-5034 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG | |
564 | H54.14-250124-5038 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠT | |
565 | H54.14-250124-5039 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ MÂY | |
566 | H54.14-250124-5041 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HUẾ | |
567 | H54.14-250124-5043 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH HẢI | |
568 | H54.14-250124-5042 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THU | |
569 | H54.14-250124-5045 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
570 | H54.14-250124-5048 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THỊ LAN ANH | |
571 | H54.14-250124-5050 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THÁI | |
572 | H54.14-250124-5054 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÍCH NGỌC | |
573 | H54.14-250124-5055 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MẠNH | |
574 | H54.14-250124-5058 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG VĂN CƯỜNG | |
575 | H54.14-250124-5059 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VIỆT | |
576 | H54.14-250124-5052 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
577 | H54.14-250124-5057 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ THƯ | |
578 | H54.14-250124-5051 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
579 | H54.14-250125-5002 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ LAN ANH | |
580 | H54.14-250125-5004 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH HỒNG SƠN | |
581 | H54.14-250126-5001 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
582 | H54.14-250125-5010 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI GIA LONG | |
583 | H54.14-250126-5003 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG HOÀNG MẠNH | |
584 | H54.14-250125-5012 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HUY | |
585 | H54.14-250125-5013 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NGUYÊN | |
586 | H54.14-250125-5014 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC LONG | |
587 | H54.14-250127-5002 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THÁM | |
588 | H54.14-250125-5016 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
589 | H54.14-250127-5003 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUANG LINH | |
590 | H54.14-250127-5005 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TIẾN | |
591 | H54.14-250124-5061 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG | |
592 | H54.14-250127-5001 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM NGỌC TUYÊN | |
593 | H54.14-250126-5005 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MẠNH CƯỜNG | |
594 | H54.14-250127-5004 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC DOANH | |
595 | H54.14-250127-5007 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | |
596 | H54.14-250126-5012 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HIẾU | |
597 | H54.14-250127-5011 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THÁI | |
598 | H54.14-250128-5003 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
599 | H54.14-250128-5008 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
600 | H54.14-250126-5004 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ DOANH | |
601 | H54.14-250126-5009 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH HIẾU | |
602 | H54.14-250128-5004 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN ĐÔNG | |
603 | H54.14-250127-5009 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÍ TUẤN | |
604 | H54.14-250128-5005 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
605 | H54.14-250128-5006 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THỦ | |
606 | H54.14-250130-5002 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TỈNH | |
607 | H54.14-250129-5005 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY THÁI | |
608 | H54.14-250129-5006 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐÌNH TUẤN | |
609 | H54.14-250130-5004 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | |
610 | H54.14-250130-5003 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TỐT | |
611 | H54.14-250131-5004 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | |
612 | H54.14-250131-5011 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
613 | H54.14-250131-5008 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ CHÍNH | |
614 | H54.14-250131-5010 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY ĐẠT | |
615 | H54.14-250201-5005 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC QUÂN | |
616 | H54.14-250202-5003 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU THIỆP | |
617 | H54.14-250202-5006 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | |
618 | H54.14-250131-5012 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG ĐOÀN | |
619 | H54.14-250131-5002 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN THANH | |
620 | H54.14-250201-5001 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGÀ | |
621 | H54.14-250201-5004 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI HƯƠNG | |
622 | H54.14-250201-5003 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH ĐỨC | |
623 | H54.14-250202-5005 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH NAM | |
624 | H54.14-250202-5009 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH TÚ | |
625 | H54.14-250201-5011 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC BIÊN | |
626 | H54.14-250202-5007 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÂN | |
627 | H54.14-250202-5011 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÙNG | |
628 | H54.14-250202-5012 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NHÂM MẠNH TUẤN | |
629 | H54.14-250202-5010 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHONG | |
630 | H54.14-250202-5013 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRỌNG KHANH | |
631 | H54.14-250202-5020 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO THÀNH | |
632 | H54.14-250202-5014 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | |
633 | H54.14-250202-5018 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MẠNH TOÀN | |
634 | H54.14-250202-5022 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIẾN | |
635 | H54.14-250201-5010 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
636 | H54.14-250203-5007 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUÝ TRỌNG | |
637 | H54.14-250203-5003 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐÔ | |
638 | H54.14-250203-5004 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
639 | H54.14-250203-5005 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN ANH | |
640 | H54.14-250203-5009 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHƯ HIẾU | |
641 | H54.14-250203-5010 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG LINH | |
642 | H54.14-250203-5013 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH QUANG | |
643 | H54.14-250203-5015 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ DIỆU LINH | |
644 | H54.14-250203-5014 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CÔNG NGUYỆN | |
645 | H54.14-250203-5016 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐÌNH HIỀN | |
646 | H54.14-250203-5017 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN PHONG | |
647 | H54.14-250203-5018 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MẠNH HÀ | |
648 | H54.14-250203-5019 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUÝ CÔNG | |
649 | H54.14-250203-5022 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
650 | H54.14-250203-5020 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HUY | |
651 | H54.14-250203-5021 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ YẾN NHI | |
652 | H54.14-250203-5024 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ NGỌC KIÊN | |
653 | H54.14-250203-5025 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
654 | H54.14-250203-5031 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LAM | |
655 | H54.14-250203-5023 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRUNG DU | |
656 | H54.14-250203-5028 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THẾ DƯƠNG | |
657 | H54.14-250203-5037 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SƠN | |
658 | H54.14-250203-5041 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH PHƯỢNG | |
659 | H54.14-250203-5036 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG ĐỒNG | |
660 | H54.14-250203-5039 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG KIỆT | |
661 | H54.14-250203-5033 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỆP | |
662 | H54.14-250203-5035 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HÓA | |
663 | H54.14-250203-5001 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TRỌNG ĐỨC | |
664 | H54.14-250203-5050 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG VŨ | |
665 | H54.14-250203-5047 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
666 | H54.14-250203-5043 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN VINH | |
667 | H54.14-250203-5027 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HƯƠNG | |
668 | H54.14-250203-5046 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DUY | |
669 | H54.14-250203-5052 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
670 | H54.14-250203-5051 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
671 | H54.14-250203-5054 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TIẾN TUẤN | |
672 | H54.14-250203-5056 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LỆ MAI | |
673 | H54.14-250203-5059 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐOÀN | |
674 | H54.14-250203-5065 | 03/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
675 | H54.14-250204-5094 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | |
676 | H54.14-250204-5099 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THẾ HOÀNG | |
677 | H54.14-250204-5106 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DIÊN SƠN | |
678 | H54.14-250205-5010 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGỌC TOÀN | |
679 | H54.14-250205-5088 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ BÉ | |
680 | H54.14-250205-5089 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ KIM TRƯỜNG | |
681 | H54.14-250205-5105 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÍCH | |
682 | H54.14-250205-5085 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
683 | H54.14-250205-5092 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
684 | H54.14-250205-5093 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUÝ HỢI | |
685 | H54.14-250205-5084 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC CẢNH | |
686 | H54.14-250205-5091 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG LỘC | |
687 | H54.14-250205-5095 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC BIÊN | |
688 | H54.14-250205-5099 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH LỘC | |
689 | H54.14-250205-5098 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ XEN | |
690 | H54.14-250205-5079 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THẾ VƯƠNG | |
691 | H54.14-250205-5104 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MẠNH LONG | |
692 | H54.14-250205-5102 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ LINH CHI | |
693 | H54.14-250205-5108 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG MINH | |
694 | H54.14-250205-5109 | 05/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HỮU XUÂN QUYỀN | |
695 | H54.14-250206-5036 | 06/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG QUÂN | |
696 | H54.14-250206-5128 | 07/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | |
697 | H54.14-250207-5003 | 07/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐÔNG | |
698 | H54.14-250207-5030 | 07/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ANH | |
699 | H54.14-250207-5060 | 07/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN KHÁNH |