STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H54.18-250211-0002 | 12/02/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
NGUYỄN VĂN THÀNH | |
2 | 000.00.18.H54-241224-0006 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | 17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày. |
TRỊNH CÔNG LINH |