STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.20.H54-241218-0004 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HUY HIỆU | |
2 | 000.00.20.H54-241219-0001 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN CHINH | |
3 | 000.00.20.H54-241219-0008 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NỘP NGUYỄN MINH ĐÔN | |
4 | 000.00.20.H54-241219-0019 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN TIẾN | |
5 | 000.00.20.H54-241220-0001 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | |
6 | 000.00.20.H54-241220-0005 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
7 | 000.00.20.H54-241220-0012 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LOAN | |
8 | 000.00.20.H54-241223-0002 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUANG TUẤN | |
9 | 000.00.20.H54-241223-0006 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU QUÂN - NỘP CHO HOÀNG THỊ LIÊN | |
10 | 000.00.20.H54-241224-0001 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG NỘP CHO ĐÀO DUY TOẢN | |
11 | 000.00.20.H54-241224-0003 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
12 | 000.00.20.H54-241224-0011 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI THỊ HIỀN( NỘP THAY ÔNG LẠI HỢP QUẮC) | |
13 | 000.00.20.H54-241224-0012 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI THỊ HIỀN( NỘP THAY CHO ÔNG LẠI HỢP QUẮC) | |
14 | 000.00.20.H54-241224-0013 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM( VŨ HỮU DŨNG) | |
15 | 000.00.20.H54-241224-0014 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ MINH CẢNH(NGUYỄN THANH TUÂN) | |
16 | 000.00.20.H54-241224-0015 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ MINH CẢNH( NỘP THAY ÔNG NGUYỄN THANH TUÂN) | |
17 | 000.00.20.H54-241224-0018 | 04/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN PHÚC( NỘP THAY CHO ÔNG: ĐỒNG XUÂN GIAO) | |
18 | H54.20.38-250202-0001 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG THẮNG | |
19 | 000.00.20.H54-241118-0014 | 05/12/2024 | 26/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NHU | |
20 | 000.00.20.H54-241225-0002 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG | |
21 | 000.00.20.H54-241225-0003 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG | |
22 | 000.00.20.H54-241225-0004 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG | |
23 | 000.00.20.H54-241225-0005 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ LÝ | |
24 | 000.00.20.H54-241225-0007 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ ĐOÀN NỘP THAY NGUYỄN VĂN SANG VÀ NGUYỄN VIẾT NAM | |
25 | 000.00.20.H54-241225-0008 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH ĐIỆN NỘP THAY NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | |
26 | 000.00.20.H54-241225-0009 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ ĐỨC MINH NỘP THAY HOÀNG ĐỨC ĐỘ | |
27 | 000.00.20.H54-241225-0011 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THÁI | |
28 | 000.00.20.H54-241225-0012 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÍ VĂN QUỲNH NỘP CHO PHẠM VĂN HUNG | |
29 | 000.00.20.H54-241225-0014 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÍ VĂN QUỲNH NỘP CHO PHẠM HUY TẶNG | |
30 | 000.00.20.H54-241225-0015 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÍ VĂN QUỲNH NỘP CHO NHÂM VĂN SÁCH | |
31 | 000.00.20.H54-241225-0017 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN GIA CHÍNH | |
32 | H54.20-250107-0001 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THOÁN | |
33 | H54.20-250117-0005 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU QUÂN - ỦY QUYỀN ĐỖ ĐỨC THIỆP | |
34 | H54.20-250117-0007 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỀU VĂN HUỲNH | |
35 | H54.20-250117-0015 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ LỆ | |
36 | 000.00.20.H54-241226-0002 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỮU LẬP | |
37 | 000.00.20.H54-241226-0003 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI NỘP CHO NGUYỄN VĂN TĨNH | |
38 | 000.00.20.H54-241226-0004 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI NỘP CHO NGUYỄN VĂN TĨNH | |
39 | 000.00.20.H54-241226-0005 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN PHÚC NỘP CHO NGUYỄN THỊ NỤ | |
40 | 000.00.20.H54-241226-0006 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN PHÚC NỘP CHO NGUYỄN THỊ NỤ | |
41 | 000.00.20.H54-241226-0007 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN PHÚC NỘP CHO PHẠM THỊ A | |
42 | 000.00.20.H54-241226-0010 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
43 | 000.00.20.H54-241226-0012 | 09/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU HẢI NỘP CHO NGUYỄN THỊ THẪM | |
44 | 000.00.20.H54-241226-0013 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN NỘP CHO TRẦN THỊ HUẾ | |
45 | 000.00.20.H54-241226-0014 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
46 | 000.00.20.H54-241226-0015 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỐNG (VŨ MINH CẢNH NỘP) | |
47 | 000.00.20.H54-241226-0017 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC ÁNH | |
48 | 000.00.20.H54-241227-0002 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN PHI(NGUYỄN THỊ QUỲNH NỘP) | |
49 | 000.00.20.H54-241227-0004 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN DUY GIANG | |
50 | H54.20-250110-0015 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ SỬU | |
51 | H54.20-250110-0023 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NHAN | |
52 | H54.20-250113-0005 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ CHÍ CƯỜNG | |
53 | H54.20-250117-0009 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HIẾU | |
54 | H54.20-250117-0012 | 17/01/2025 | 07/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
55 | 000.00.20.H54-241204-0008 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 04/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ THỦY | |
56 | 000.00.20.H54-241218-0005 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
57 | H54.20.34-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ XUÂN KHU | |
58 | H54.20-250120-0009 | 20/01/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LẠI QUÝ ĐẠI | |
59 | H54.20-250123-0007 | 23/01/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN TUÂN | |
60 | 000.00.20.H54-241223-0011 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC ANH - PHẠM ANH DŨNG | |
61 | 000.00.20.H54-241224-0002 | 24/12/2024 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM DUY HÀ | |
62 | 000.00.20.H54-241226-0019 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ XUÂN THÀO | |
63 | 000.00.20.H54-241211-0036 | 27/12/2024 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY THẠCH | |
64 | 000.00.20.H54-241217-0005 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ ĐOÀN NỘP THAY NGUYỄN HỮU SƠN | |
65 | H54.20.42-250102-0010 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM ĐÌNH NGHĨA | |
66 | H54.20.47-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
67 | H54.20.59-250102-0002 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ QUỲNH NHƯ | |
68 | H54.20.35-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VỊ | |
69 | H54.20.35-250102-0002 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VỊ | |
70 | H54.20.31-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NHÂM THỊ PHƯƠNG ANH | |
71 | H54.20.47-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO THỊ NHUNG | |
72 | H54.20.27-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | |
73 | H54.20.35-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
74 | 000.68.20.H54-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI XUÂN TIẾN | |
75 | 000.68.20.H54-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
76 | 000.43.20.H54-241231-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC | |
77 | 000.31.20.H54-241231-0004 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
78 | H54.20.59-250103-0001 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
79 | H54.20.59-250102-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN XUÂN THƯỢC | |
80 | H54.20.59-250102-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | |
81 | 000.31.20.H54-241231-0001 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HẢI YẾN | |
82 | H54.20.53-250103-0001 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 05/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN HUY | |
83 | H54.20.25-250103-0003 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 05/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỦY LỆ | |
84 | H54.20.59-250103-0005 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ HOA THƠM | |
85 | H54.20.55-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
86 | H54.20.42-250103-0012 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ANH | |
87 | H54.20.40-250103-0009 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI THÚY VÂN | |
88 | H54.20.40-250103-0010 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI THÚY VÂN | |
89 | H54.20.21-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
90 | H54.20.40-250103-0013 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI AN BẰNG | |
91 | 000.45.20.H54-241204-0015 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
92 | H54.20.42-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH SUỐT | |
93 | H54.20.59-250203-0002 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
94 | H54.20.59-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN SỸ | |
95 | 000.68.20.H54-250203-0003 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH PHONG | |
96 | 000.68.20.H54-250203-0004 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG GIANG | |
97 | H54.20.44-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN | |
98 | H54.20-250203-0004 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ DỊU | |
99 | 000.68.20.H54-250203-0006 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO HOẠT | |
100 | H54.20.35-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC NINH | |
101 | H54.20.40-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CÔNG TRƯỜNG | |
102 | H54.20.42-250203-0003 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH NĂM | |
103 | H54.20.42-250203-0004 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NHƯ BẨY | |
104 | H54.20.42-250203-0005 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NHƯ BẨY | |
105 | H54.20.40-250203-0010 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ĐIỀN | |
106 | 000.45.20.H54-241213-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HỮU TƯ | |
107 | H54.20.59-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO DUY TÚ | |
108 | H54.20.40-250204-0002 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN | |
109 | H54.20.40-250203-0009 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI ĐỨC VIỆT | |
110 | H54.20.40-250203-0003 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ NGỌC | |
111 | H54.20.40-250203-0004 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI HOÀI THU | |
112 | H54.20.40-250203-0005 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN | |
113 | H54.20.40-250203-0006 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN | |
114 | H54.20.40-250203-0007 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN | |
115 | H54.20.40-250203-0008 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN | |
116 | H54.20.59-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ HƯỜNG | |
117 | H54.20.40-250204-0014 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI BÁ DUY | |
118 | 000.68.20.H54-250204-0007 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
119 | H54.20.34-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN LĂNG | |
120 | H54.20.40-250204-0001 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HỘI | |
121 | H54.20.34-250204-0003 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG HIỂN | |
122 | H54.20.40-250204-0016 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI VĂN NAM | |
123 | 000.45.20.H54-241204-0014 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
124 | 000.49.20.H54-241204-0006 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ VĂN QUÝ | |
125 | H54.20.40-250105-0001 | 05/01/2025 | 06/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | |
126 | H54.20.41-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHƯƠNG | |
127 | H54.20.40-250204-0008 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN HUYNH | |
128 | H54.20.21-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
129 | H54.20.26-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VĂN HUY | |
130 | H54.20.40-250205-0004 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN MẠNH | |
131 | H54.20.42-250205-0004 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | |
132 | H54.20.40-250205-0003 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI CÔNG LỘC | |
133 | H54.20.40-250205-0002 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI CÔNG LỘC | |
134 | H54.20.40-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI CÔNG LỘC | |
135 | H54.20.38-250205-0001 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG KIÊN | |
136 | H54.20.42-250205-0005 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TRANG | |
137 | H54.20.26-250205-0002 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG BÌNH | |
138 | H54.20.34-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN PHƯỚC | |
139 | H54.20.21-250205-0002 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MAI DƠN | |
140 | H54.20.57-250205-0001 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ PHƯỢNG | |
141 | H54.20.57-250205-0002 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | |
142 | H54.20.42-250205-0012 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NHÂN VƯƠNG | |
143 | H54.20.47-250205-0005 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN LONG | |
144 | H54.20.57-250205-0003 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | |
145 | H54.20.57-250205-0004 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN QUANG | |
146 | H54.20.57-250205-0005 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | QUÁCH THỊ LUYỆN | |
147 | H54.20.57-250205-0006 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN LONG | |
148 | H54.20.57-250205-0007 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN MẬU | |
149 | H54.20.57-250205-0009 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ HOA | |
150 | H54.20.57-250205-0010 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | |
151 | H54.20.57-250205-0011 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN KHẮC TRUNG | |
152 | H54.20.57-250205-0012 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI DUY ĐỊNH | |
153 | H54.20.57-250205-0013 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI DUY TỪ | |
154 | H54.20.57-250205-0014 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | QUÁCH LAN ANH | |
155 | H54.20.57-250205-0015 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | QUÁCH LAN ANH | |
156 | H54.20.57-250205-0016 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VIỆT THẮNG | |
157 | H54.20.57-250205-0017 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG VÂN | |
158 | H54.20.40-250205-0019 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỒNG NGỌC | |
159 | H54.20.40-250205-0017 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỒNG NGỌC | |
160 | H54.20.40-250205-0016 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỒNG NGỌC | |
161 | H54.20.40-250205-0007 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
162 | H54.20.40-250205-0008 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
163 | H54.20.40-250205-0009 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
164 | H54.20.57-250205-0018 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN TÁM | |
165 | H54.20.57-250205-0019 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG | |
166 | H54.20.57-250205-0020 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN TĨNH | |
167 | H54.20.57-250205-0021 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO THỊ HUỆ | |
168 | H54.20.57-250205-0022 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ QUỐC DƯƠNG | |
169 | H54.20.57-250205-0023 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THỊ XUYÊN | |
170 | 000.31.20.H54-241205-0001 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ MY | |
171 | 000.49.20.H54-241205-0002 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
172 | 000.31.20.H54-241205-0002 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ MẠNH HÀ | |
173 | 000.31.20.H54-241204-0003 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM VĂN DIỆP | |
174 | 000.31.20.H54-241202-0006 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
175 | 000.31.20.H54-241202-0012 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH | |
176 | 000.31.20.H54-241202-0007 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
177 | 000.31.20.H54-241203-0001 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ VĂN HÀ | |
178 | 000.31.20.H54-241203-0002 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH THANH TÙNG | |
179 | 000.31.20.H54-241203-0006 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ VĂN BIÊN | |
180 | 000.31.20.H54-241204-0001 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | MAI ĐỨC KHOA | |
181 | 000.31.20.H54-241204-0002 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ THỊ HẢI HẰNG | |
182 | 000.31.20.H54-241205-0004 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HÀ HOÀNG LINH | |
183 | 000.31.20.H54-241205-0006 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀO THỊ VÂN | |
184 | H54.20.59-250104-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐỖ THỊNH KHANH | |
185 | H54.20.59-250103-0006 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ THU | |
186 | H54.20.59-250103-0007 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐẠT | |
187 | 000.68.20.H54-250103-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRỌNG ĐANG | |
188 | H54.20.42-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC TOÀN | |
189 | H54.20.40-250102-0005 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI QUANG VINH | |
190 | H54.20.40-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI THỊ LIÊN | |
191 | H54.20.40-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI THỊ LIÊN | |
192 | H54.20.40-250106-0003 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN VINH | |
193 | H54.20.40-250106-0004 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN VUÔNG | |
194 | H54.20.40-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN VUÔNG | |
195 | H54.20.40-250106-0006 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN VUÔNG | |
196 | H54.20.40-250106-0008 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI NGỌC THIỆU | |
197 | H54.20.40-250106-0009 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI NGỌC THIỆU | |
198 | H54.20.25-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ ANH | |
199 | H54.20.40-250103-0007 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI DUY CÔNG | |
200 | 000.68.20.H54-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỘNG | |
201 | H54.20.54-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ DIN | |
202 | H54.20.40-250106-0015 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
203 | 000.68.20.H54-250106-0003 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÍ THỊ QUỲNH NGA | |
204 | H54.20.52-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LUÂN | |
205 | H54.20.59-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | |
206 | H54.20-250106-0024 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | |
207 | 000.48.20.H54-241230-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGUYỄN THÀNH LÂM | |
208 | H54.20.57-250106-0003 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | |
209 | H54.20.57-250106-0004 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | |
210 | H54.20.57-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | |
211 | H54.20.57-250106-0006 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN ỔN | |
212 | H54.20.40-250106-0019 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THU THẢO | |
213 | H54.20.40-250106-0029 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI QUANG HUY | |
214 | H54.20.57-250106-0007 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN ỔN | |
215 | H54.20.40-250106-0028 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN QUANG HÒA | |
216 | H54.20.40-250106-0022 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ THƯƠNG | |
217 | H54.20.40-250106-0026 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI TUẤN ANH | |
218 | H54.20.40-250106-0025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI TUẤN ANH | |
219 | H54.20.40-250106-0024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI TUẤN ANH | |
220 | H54.20.40-250106-0023 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
221 | H54.20.57-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI | |
222 | H54.20.57-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ VĂN ĐẠT | |
223 | H54.20.57-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ VĂN ĐẠT | |
224 | H54.20.35-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐĂNG HƯNG | |
225 | H54.20.41-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
226 | H54.20.40-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỜI | |
227 | H54.20.40-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỜI | |
228 | H54.20.38-250206-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀI | |
229 | H54.20.40-250205-0026 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
230 | H54.20.40-250206-0011 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI CÔNG DUY | |
231 | H54.20.40-250206-0010 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
232 | H54.20.56-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CÔNG | |
233 | H54.20.40-250206-0014 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
234 | 000.45.20.H54-241106-0007 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM THỊ HÀ VY | |
235 | H54.20.35-250106-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY VINH | |
236 | H54.20.59-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | |
237 | H54.20.57-250107-0002 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI VĂN KHANG | |
238 | H54.20.40-250107-0006 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MAI QUỐC TRƯỜNG | |
239 | H54.20.40-250107-0002 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
240 | H54.20.40-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
241 | H54.20.59-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
242 | H54.20.42-250107-0011 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 12/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
243 | H54.20.42-250107-0012 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
244 | 000.38.20.H54-250107-0004 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THOAN | |
245 | 000.43.20.H54-241230-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUYẾT THẮNG | |
246 | H54.20.40-250106-0013 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI DUY LỘC | |
247 | H54.20.42-250107-0013 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỦ QUANG | |
248 | H54.20.35-250107-0002 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THƠM | |
249 | H54.20.59-250107-0004 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ HẠNH | |
250 | H54.20.35-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VĂN DOÃN | |
251 | H54.20.59-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ DUNG | |
252 | H54.20.59-250107-0005 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
253 | H54.20.40-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NHẪN | |
254 | H54.20.53-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | |
255 | H54.20.40-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THU LIÊN | |
256 | H54.20.42-250207-0005 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ANH | |
257 | H54.20.40-250207-0006 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THU LIÊN | |
258 | H54.20.40-250207-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THU LIÊN | |
259 | H54.20.40-250207-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THU LIÊN | |
260 | H54.20.59-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
261 | H54.20.59-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
262 | H54.20.59-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM LAN HƯƠNG | |
263 | H54.20.31-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG ĐỨC | |
264 | H54.20.59-250207-0005 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | |
265 | 000.49.20.H54-250207-0002 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THU HUYỀN | |
266 | H54.20.59-250205-0004 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | |
267 | H54.20.59-250205-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | |
268 | H54.20.42-250207-0006 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUYẾT THẮNG | |
269 | H54.20.59-250207-0007 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NHẬT LINH | |
270 | H54.20.35-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
271 | H54.20.40-250207-0015 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ LINH | |
272 | H54.20.40-250207-0014 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ LINH | |
273 | H54.20.40-250207-0012 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ LINH | |
274 | H54.20.26-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ SEN | |
275 | H54.20.26-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH MAI | |
276 | H54.20.45-250107-0005 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TRỌNG TRƯỜNG | |
277 | H54.20.23-250106-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
278 | H54.20.35-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
279 | H54.20.23-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN ĐỨC HUY | |
280 | H54.20.59-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI NGỌC QUÝNH | |
281 | H54.20.40-250107-0008 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI QUANG HUY | |
282 | H54.20.21-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | |
283 | H54.20.40-250108-0004 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUYẾT THẮNG | |
284 | H54.20.26-250107-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TIẾN DŨNG | |
285 | H54.20.21-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KIÊN | |
286 | H54.20.54-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ HỒNG | |
287 | H54.20.42-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
288 | H54.20.34-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
289 | H54.20.21-250108-0003 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | |
290 | H54.20.21-250108-0004 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI THU | |
291 | H54.20.42-250208-0004 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | |
292 | H54.20.42-250208-0005 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG NGỌC | |
293 | H54.20.42-250208-0006 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
294 | H54.20.42-250208-0007 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
295 | 000.43.20.H54-241008-0022 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHAN VĂN LÂM | |
296 | 000.40.20.H54-241008-0002 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | MAI VĂN THIỆU | |
297 | H54.20.59-250108-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN HUY | |
298 | H54.20.34-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ KIM KẾT | |
299 | H54.20.40-250107-0007 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | |
300 | H54.20.35-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI ÂU | |
301 | H54.20.34-250109-0002 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ KIM KẾT | |
302 | H54.20.57-250109-0003 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | |
303 | H54.20.26-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC HÙNG | |
304 | 000.49.20.H54-250107-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | |
305 | 000.49.20.H54-241231-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ LAM | |
306 | 000.49.20.H54-250108-0003 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ THỦY | |
307 | 000.49.20.H54-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUÝ TÙNG | |
308 | 000.49.20.H54-250109-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CAO CƯỜNG | |
309 | H54.20.40-250109-0002 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÃ THỊ THANH HOÀI | |
310 | H54.20.42-250109-0005 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 12/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VIẾT HUỲNH | |
311 | H54.20.42-250109-0006 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 12/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ LEN | |
312 | H54.20.42-250109-0007 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VIẾT TƯ | |
313 | H54.20.42-250109-0008 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 12/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH CÔNG DỰ | |
314 | H54.20.42-250109-0009 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 12/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ LEN | |
315 | H54.20.57-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂM | |
316 | H54.20.57-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂM | |
317 | H54.20.59-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HẢO | |
318 | H54.20.57-250110-0003 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | |
319 | H54.20.34-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ ĐỨC ĐIỆP | |
320 | H54.20.23-250108-0002 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU HOÀNG MINH | |
321 | H54.20.40-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY KHÁNH | |
322 | H54.20.40-250110-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI DUY TÙNG | |
323 | H54.20.40-250110-0006 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI DUY TÙNG | |
324 | H54.20.40-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY KHÁNH | |
325 | H54.20.40-250110-0005 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI DUY TÙNG | |
326 | H54.20.40-250110-0004 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY KHÁNH | |
327 | H54.20.40-250110-0003 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ DUY KHÁNH | |
328 | H54.20.38-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÃ THỊ BẮC | |
329 | H54.20.40-250110-0008 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG XUÂN QUYẾT | |
330 | H54.20.57-250110-0005 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN | |
331 | H54.20.52-250110-0002 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ XUÂN GIANG | |
332 | H54.20.35-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ XUÂN | |
333 | H54.20.35-250110-0002 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 11/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỆM | |
334 | H54.20.59-250110-0003 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÃ THỊ THANH HOÀI | |
335 | H54.20.21-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐÌNH QUYẾT | |
336 | H54.20.57-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | |
337 | H54.20.57-250210-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | |
338 | H54.20.42-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | |
339 | H54.20.42-250210-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | |
340 | H54.20.42-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | |
341 | H54.20.21-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NAM LÂM | |
342 | H54.20.42-250210-0004 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | |
343 | H54.20.57-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | |
344 | H54.20.25-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN BA | |
345 | H54.20.42-250210-0006 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH TRUNG | |
346 | H54.20.25-250210-0002 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHỨC | |
347 | H54.20.57-250210-0004 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI NGỌC ANH | |
348 | H54.20.57-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI NGỌC ANH | |
349 | H54.20.57-250210-0006 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI | |
350 | H54.20.57-250210-0007 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI | |
351 | H54.20.40-250210-0004 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY | |
352 | H54.20.40-250210-0005 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY | |
353 | H54.20.40-250210-0003 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THANH | |
354 | H54.20.40-250210-0001 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TIẾN | |
355 | H54.20.57-250210-0008 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN ĐỒNG | |
356 | H54.20.57-250210-0009 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ DINH | |
357 | H54.20.57-250210-0010 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ DINH | |
358 | H54.20.40-250210-0011 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY | |
359 | H54.20.42-250210-0007 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LÁN | |
360 | H54.20.42-250210-0008 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | 034187004470 | |
361 | H54.20.42-250210-0009 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ HỒNG | |
362 | H54.20.42-250210-0010 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | 034187006592 | |
363 | H54.20.44-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
364 | 000.49.20.H54-250207-0003 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HOÀI SƠN | |
365 | H54.20.40-250210-0012 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐẮC HẢI | |
366 | H54.20.41-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
367 | H54.20.26-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÁI | |
368 | H54.20.35-250210-0003 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | |
369 | H54.20.21-250210-0002 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT HƯNG | |
370 | H54.20.57-250210-0012 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN TRÌNH | |
371 | H54.20.57-250210-0013 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN TRÌNH | |
372 | H54.20.46-250124-0002 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN | |
373 | 000.31.20.H54-241206-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM VĂN TRƯỜNG | |
374 | 000.31.20.H54-241209-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ THỊ TÚ | |
375 | 000.31.20.H54-241209-0002 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN THÀNH LUÂN | |
376 | 000.31.20.H54-241209-0003 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI MINH TUẤN | |
377 | 000.45.20.H54-241210-0002 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM HỮU QUÂN | |
378 | 000.31.20.H54-241210-0001 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN THỊ MAI SAO | |
379 | H54.20.59-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
380 | H54.20.40-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU HỒNG | |
381 | H54.20.34-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LÀ | |
382 | H54.20.42-250211-0006 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN ÂN | |
383 | H54.20.43-250211-0002 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VANG | |
384 | H54.20.41-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN DƯƠNG | |
385 | H54.20.53-250211-0002 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÍ VĂN THẮNG | |
386 | H54.20.42-250211-0015 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ PÚT | |
387 | H54.20.42-250211-0016 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CÔNG HỢI | |
388 | H54.20.41-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NHÂM THỊ GIANG | |
389 | 000.31.20.H54-241210-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI THỊ HẢO | |
390 | 000.31.20.H54-241209-0005 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | MẠC THỊ THU HƯƠNG | |
391 | H54.20.59-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ DUY KHÁNH | |
392 | H54.20.59-250119-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUANG | |
393 | H54.20.56-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
394 | H54.20.47-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY THÀNH | |
395 | H54.20.42-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THƯƠNG | |
396 | H54.20.57-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN TUYỀN | |
397 | H54.20.57-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NHÀI | |
398 | H54.20.57-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NHÀI | |
399 | H54.20.59-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DƯỢC | |
400 | H54.20.56-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | |
401 | H54.20.40-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
402 | H54.20.40-250212-0002 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
403 | H54.20.59-250212-0003 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
404 | H54.20.21-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
405 | H54.20.40-250212-0008 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ THU HIỀN | |
406 | H54.20.40-250212-0014 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRẦN QUỲNH ANH | |
407 | H54.20.40-250212-0013 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRẦN QUỲNH ANH | |
408 | H54.20.40-250212-0018 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THU | |
409 | H54.20.40-250212-0019 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THU | |
410 | H54.20.40-250212-0020 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ DỊU | |
411 | 000.58.20.H54-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ THU TRANG | |
412 | H54.20.59-250110-0002 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
413 | H54.20.41-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUY TUẪN | |
414 | H54.20.41-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUY TUẪN | |
415 | H54.20.21-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT KHOA | |
416 | H54.20.59-250113-0003 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH KHẮC HÒA | |
417 | H54.20.27-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
418 | H54.20.59-250113-0004 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | |
419 | H54.20.59-250113-0002 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÃ THỊ NGÂN | |
420 | H54.20.59-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
421 | H54.20.40-250113-0016 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
422 | H54.20.40-250113-0015 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
423 | H54.20.40-250113-0014 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
424 | H54.20.40-250113-0012 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
425 | H54.20.40-250113-0011 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
426 | H54.20.40-250113-0010 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
427 | H54.20.35-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | |
428 | H54.20.40-250113-0009 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
429 | H54.20.40-250113-0008 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
430 | H54.20.40-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | |
431 | H54.20.40-250113-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | |
432 | H54.20.40-250113-0007 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC HỒNG | |
433 | H54.20.40-250113-0006 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC HỒNG | |
434 | H54.20.40-250113-0023 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
435 | H54.20.40-250113-0022 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
436 | H54.20.40-250113-0021 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
437 | H54.20.54-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÚ | |
438 | H54.20.40-250113-0024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
439 | H54.20.40-250113-0018 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
440 | H54.20.40-250113-0017 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUÝ THƯỜNG | |
441 | H54.20.40-250113-0025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THÍCH | |
442 | H54.20.53-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÍ THỊ LAN THU | |
443 | H54.20.41-250113-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TRÀ MY | |
444 | H54.20.59-250113-0005 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THANH TÙNG | |
445 | H54.20.56-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐƯƠNG CHIẾN | |
446 | H54.20.35-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | |
447 | H54.20.41-250113-0005 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
448 | H54.20.59-250113-0006 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐỨC TUYÊN | |
449 | H54.20.42-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU TIẾN | |
450 | H54.20.42-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU TIẾN | |
451 | H54.20.42-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU TIẾN | |
452 | H54.20.42-250113-0004 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO PHÚ | |
453 | H54.20.42-250113-0005 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ SỸ THẮNG | |
454 | H54.20.42-250113-0006 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
455 | H54.20.42-250113-0007 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BÁ THÀNH | |
456 | H54.20.21-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN SỰ | |
457 | H54.20.59-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
458 | H54.20.59-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT LÃM | |
459 | H54.20.56-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ KHIÊM | |
460 | 000.49.20.H54-250213-0001 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NĂNG HIẾU | |
461 | H54.20.42-250213-0013 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH CÔNG HẬU | |
462 | H54.20.42-250213-0014 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN DỤNG | |
463 | H54.20.42-250213-0015 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN DỤNG | |
464 | H54.20.42-250213-0016 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | |
465 | H54.20.42-250213-0017 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU THỊ HỒNG NHUNG | |
466 | H54.20.42-250213-0018 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG BÁ HUỲNH | |
467 | H54.20.40-250213-0008 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ VÂN | |
468 | H54.20.40-250213-0007 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGOAN | |
469 | H54.20.40-250213-0004 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHÁCH | |
470 | H54.20.21-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VIỆT HẢI | |
471 | H54.20.50-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẠNH | |
472 | H54.20.40-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
473 | H54.20.40-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
474 | H54.20.57-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | |
475 | H54.20.57-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | |
476 | H54.20.59-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
477 | H54.20.54-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUY | |
478 | H54.20.52-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TOÀN | |
479 | H54.20.59-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI DUY QUANG | |
480 | H54.20.42-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH | |
481 | H54.20.38-250114-0001 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
482 | H54.20.40-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠ | |
483 | H54.20.40-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠ | |
484 | H54.20-250114-0012 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THÙY | |
485 | H54.20.35-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VỤ | |
486 | 000.49.20.H54-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HẢI TẦN | |
487 | H54.20.45-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ HẢI BÌNH | |
488 | H54.20.40-250214-0012 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN | |
489 | H54.20.42-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | |
490 | H54.20.41-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | |
491 | H54.20.40-250115-0010 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
492 | H54.20.40-250115-0009 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
493 | H54.20.35-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUNG | |
494 | H54.20.40-250115-0008 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
495 | H54.20.40-250115-0007 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
496 | H54.20.40-250115-0006 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
497 | H54.20.40-250115-0005 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
498 | H54.20.40-250115-0004 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
499 | H54.20.40-250115-0003 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
500 | H54.20.40-250115-0002 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
501 | H54.20.41-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI ĐÌNH ĐIỀM | |
502 | H54.20.41-250115-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | |
503 | H54.20.26-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ SINH QUYỀN | |
504 | H54.20.27-250115-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH TÂM | |
505 | H54.20.27-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
506 | H54.20.26-250110-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG QUANG HUY | |
507 | H54.20.38-250115-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI DANH THỦY | |
508 | H54.20.40-250115-0017 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI DUY THĂNG | |
509 | H54.20.40-250115-0015 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI DUY THĂNG | |
510 | H54.20.27-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH CHƯƠNG | |
511 | H54.20.40-250116-0002 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
512 | H54.20.41-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LỘNG | |
513 | H54.20.35-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐĂNG HOẰNG | |
514 | H54.20.27-250116-0002 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI PHONG | |
515 | H54.20.40-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ DINH | |
516 | H54.20.26-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THANH TÙNG | |
517 | H54.20.34-250116-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHẬT TÂN | |
518 | H54.20-250116-0014 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
519 | 000.45.20.H54-241216-0002 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MAI THỊ THƠM | |
520 | 000.45.20.H54-241216-0003 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ TUẤN ANH | |
521 | 000.37.20.H54-241216-0002 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
522 | H54.20.35-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÁI | |
523 | H54.20.56-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHẤT THANH | |
524 | H54.20.35-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THÁI | |
525 | H54.20.34-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
526 | 000.49.20.H54-250116-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | |
527 | H54.20.41-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÃ CÔNG TRÌNH | |
528 | H54.20.45-250116-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN HÒA | |
529 | H54.20.53-250117-0002 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN THÚ | |
530 | H54.20.44-250117-0014 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ NGỌC HOÀNG KHÁNH | |
531 | H54.20.21-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
532 | H54.20.21-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC HẢI | |
533 | H54.20.42-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ SỸ DUY | |
534 | 000.49.20.H54-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
535 | H54.20.40-250217-0003 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI DUY QUYẾT | |
536 | H54.20.47-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | |
537 | H54.20.35-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THIỆM | |
538 | H54.20.35-250217-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN THIỆM | |
539 | H54.20.35-250217-0003 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
540 | H54.20.59-250217-0002 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ PHƯƠNG | |
541 | 000.31.20.H54-241216-0004 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM NGỌC HIẾU | |
542 | 000.31.20.H54-241217-0001 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ MINH HIẾU | |
543 | 000.31.20.H54-241213-0001 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG | |
544 | H54.20.21-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
545 | H54.20.42-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HỒNG | |
546 | H54.20.41-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRỢ | |
547 | H54.20.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC BÀN | |
548 | H54.20.25-250219-0003 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIÊM | |
549 | H54.20.42-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 22/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SỸ QUYỀN | |
550 | 000.31.20.H54-241219-0002 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | |
551 | 000.49.20.H54-241219-0001 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ PHƯỢNG | |
552 | 000.68.20.H54-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC CÔNG | |
553 | H54.20.42-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ANH | |
554 | H54.20.57-250120-0002 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI VĂN VIẾT | |
555 | H54.20.57-250120-0003 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HỮU QUYẾN | |
556 | H54.20.57-250120-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG HỒNG PHƯƠNG | |
557 | H54.20.57-250120-0006 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI VĂN VIỆT | |
558 | H54.20.57-250120-0007 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ BẤM | |
559 | H54.20.57-250120-0008 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUANG | |
560 | H54.20.57-250120-0009 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THỊ TIN | |
561 | H54.20.57-250120-0010 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ NỮ | |
562 | H54.20.57-250120-0011 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN NHƯ ANH | |
563 | H54.20.57-250120-0012 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THỊ HẠNH | |
564 | H54.20.57-250120-0013 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI TRUNG ĐỨC | |
565 | 000.49.20.H54-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ BÁ PHÚC | |
566 | H54.20.26-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ QUANG HƯƠNG | |
567 | H54.20.34-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HÒA | |
568 | H54.20.26-250120-0003 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MẠNH DŨNG | |
569 | H54.20.55-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HOÀNG | |
570 | H54.20.59-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
571 | H54.20.42-250120-0011 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ ANH | |
572 | H54.20.42-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
573 | 000.45.20.H54-241120-0001 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG ĐÌNH BẰNG | |
574 | 000.38.20.H54-241219-0004 | 20/12/2024 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
575 | 000.31.20.H54-241220-0003 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CAO ĐÌNH GIẢM | |
576 | 000.31.20.H54-241220-0001 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI ĐỨC BÁCH | |
577 | H54.20.21-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ HÒA | |
578 | H54.20.28-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
579 | H54.20.47-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHẮC CƯỜNG | |
580 | H54.20.35-250121-0003 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYỆT | |
581 | H54.20.40-250121-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI PHÓ DÂN | |
582 | H54.20.42-250121-0004 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LƯỢT | |
583 | H54.20.42-250121-0005 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ VŨ | |
584 | H54.20.42-250121-0006 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH | |
585 | H54.20.42-250121-0008 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐÌNH TUẤN | |
586 | H54.20.42-250121-0009 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐÌNH TUẤN | |
587 | H54.20.40-250121-0004 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
588 | H54.20.40-250121-0008 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
589 | H54.20.40-250121-0013 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
590 | H54.20.40-250121-0012 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
591 | H54.20.40-250121-0011 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
592 | H54.20.40-250121-0010 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
593 | H54.20.40-250121-0009 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | |
594 | H54.20.40-250121-0014 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG VIỆT | |
595 | H54.20.47-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẾN | |
596 | H54.20.31-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
597 | H54.20.42-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ANH | |
598 | 000.68.20.H54-250122-0005 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HOÀI | |
599 | H54.20.40-250122-0003 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI DUY HƯƠNG | |
600 | H54.20.40-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN TUÂN | |
601 | H54.20.40-250122-0002 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | |
602 | H54.20.40-250122-0005 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | |
603 | H54.20.38-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI PHÚ ÁNH | |
604 | H54.20.40-250123-0003 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN HỘI | |
605 | H54.20.40-250123-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN HỘI | |
606 | H54.20.40-250123-0001 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN HỘI | |
607 | H54.20.38-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ NỞ | |
608 | H54.20.40-250123-0004 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
609 | H54.20.40-250123-0005 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO THỊ THẢO | |
610 | H54.20.47-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VIÊN | |
611 | H54.20.59-250123-0004 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN | |
612 | H54.20.22-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN LANH | |
613 | H54.20.59-250123-0005 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ MAI | |
614 | H54.20.47-250123-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN LONG | |
615 | 000.68.20.H54-250123-0001 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 27/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SAO | |
616 | H54.20.59-250123-0006 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
617 | 000.38.20.H54-241223-0002 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
618 | H54.20.59-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN ĐƯỢC | |
619 | H54.20.59-250124-0002 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
620 | H54.20-250123-0006 | 24/01/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN QUỲNH | |
621 | H54.20.38-250124-0002 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN BÁ TRƯỞNG | |
622 | H54.20.23-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN DUYÊN | |
623 | H54.20.47-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI NGỌC THỊNH | |
624 | H54.20.42-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỊNH | |
625 | H54.20.40-250124-0003 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI THỊ THANH VÂN | |
626 | H54.20.40-250124-0007 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC ĐỨC | |
627 | H54.20.40-250124-0001 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGUYỆT TUẤN | |
628 | H54.20.40-250124-0006 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGUYỆT TUẤN | |
629 | H54.20.40-250124-0005 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGUYỆT TUẤN | |
630 | 000.43.20.H54-240924-0002 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | MAI TẤT HÙNG | |
631 | 000.40.20.H54-241024-0001 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NÔNG DUY CƯỜNG | |
632 | 000.31.20.H54-241223-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM VĂN HIÊN | |
633 | H54.20.38-250125-0001 | 25/01/2025 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
634 | 000.45.20.H54-241025-0009 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN HUY CƯỜNG | |
635 | 000.31.20.H54-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN THAO | |
636 | 000.00.20.H54-241225-0016 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY | |
637 | 000.42.20.H54-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC THĂNG | |
638 | 000.43.20.H54-241021-0001 | 26/10/2024 | 28/10/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | BÙI DUY KHẢI | |
639 | 000.37.20.H54-241224-0002 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 03/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | |
640 | 000.31.20.H54-241225-0004 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
641 | 000.00.20.H54-241226-0009 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LOAN | |
642 | 000.00.20.H54-241226-0016 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HUYỀN TRANG | |
643 | 000.00.20.H54-241226-0018 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ CÔNG THẮNG | |
644 | 000.00.20.H54-241226-0020 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGOAN | |
645 | 000.43.20.H54-241227-0003 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN ĐĂNG | |
646 | 000.31.20.H54-241227-0002 | 28/12/2024 | 30/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | |
647 | 000.42.20.H54-241228-0001 | 28/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỌ HOAN | |
648 | H54.20.38-250129-0001 | 29/01/2025 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | |
649 | 000.45.20.H54-241029-0006 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN VIẾT VỊNH | |
650 | 000.45.20.H54-241129-0004 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HOÀNG VĂN TÚ | |
651 | 000.37.20.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN CHỈNH | |
652 | 000.37.20.H54-241230-0002 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN THUẬN | |
653 | 000.26.20.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | |
654 | 000.37.20.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
655 | 000.31.20.H54-241230-0003 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TRUNG CHÍNH | |
656 | 000.31.20.H54-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN TRÍ | |
657 | 000.42.20.H54-241230-0001 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THƯ | |
658 | 000.49.20.H54-241230-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI MẠNH HÙNG | |
659 | 000.58.20.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO TÍN | |
660 | 000.33.20.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ VĨNH | |
661 | 000.44.20.H54-241231-0012 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
662 | 000.67.20.H54-241231-0001 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 04/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HOÀI |